Bản dịch của từ Basic research trong tiếng Việt
Basic research
Basic research (Noun)
Cuộc điều tra được thực hiện để tăng cường kiến thức cơ bản về cấu trúc và hành vi của thế giới tự nhiên.
Investigation undertaken to increase fundamental knowledge about the structures and behaviors of the natural world.
Nghiên cứu nhằm hiểu các khái niệm và hiện tượng mà không có mục tiêu ứng dụng cụ thể.
Research aimed at understanding concepts and phenomena without a specific applied goal.
Công việc lý thuyết có thể thông báo cho nghiên cứu ứng dụng nhưng không nhằm mục đích áp dụng ngay lập tức vào thế giới thực.
Theoretical work that may inform applied research but is not intended for immediate real-world application.
Nghiên cứu cơ bản (basic research) là loại hình nghiên cứu nhằm khám phá, phát triển và mở rộng kiến thức lý thuyết mà không hướng đến ứng dụng thực tiễn ngay lập tức. Khác với nghiên cứu ứng dụng, nghiên cứu cơ bản thường nhằm tìm hiểu các nguyên tắc hoặc quy luật tổng quát. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong bối cảnh học thuật, cách diễn đạt có thể khác nhau tùy thuộc vào truyền thống nghiên cứu của từng khu vực.