Bản dịch của từ Basic research trong tiếng Việt

Basic research

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Basic research (Noun)

bˈeɪsɨk ɹˈisɝtʃ
bˈeɪsɨk ɹˈisɝtʃ
01

Cuộc điều tra được thực hiện để tăng cường kiến thức cơ bản về cấu trúc và hành vi của thế giới tự nhiên.

Investigation undertaken to increase fundamental knowledge about the structures and behaviors of the natural world.

Ví dụ

Basic research helps us understand social behaviors in communities like Chicago.

Nghiên cứu cơ bản giúp chúng ta hiểu hành vi xã hội ở các cộng đồng như Chicago.

Basic research does not focus on immediate social problems or solutions.

Nghiên cứu cơ bản không tập trung vào các vấn đề xã hội hoặc giải pháp ngay lập tức.

What is the role of basic research in social science studies today?

Vai trò của nghiên cứu cơ bản trong các nghiên cứu khoa học xã hội ngày nay là gì?

02

Nghiên cứu nhằm hiểu các khái niệm và hiện tượng mà không có mục tiêu ứng dụng cụ thể.

Research aimed at understanding concepts and phenomena without a specific applied goal.

Ví dụ

Basic research helps us understand social behaviors in various cultures.

Nghiên cứu cơ bản giúp chúng ta hiểu hành vi xã hội ở các nền văn hóa.

Basic research does not focus on immediate social problems or solutions.

Nghiên cứu cơ bản không tập trung vào các vấn đề xã hội ngay lập tức.

What is the importance of basic research in social science?

Tầm quan trọng của nghiên cứu cơ bản trong khoa học xã hội là gì?

03

Công việc lý thuyết có thể thông báo cho nghiên cứu ứng dụng nhưng không nhằm mục đích áp dụng ngay lập tức vào thế giới thực.

Theoretical work that may inform applied research but is not intended for immediate real-world application.

Ví dụ

Basic research helps us understand social behavior in communities like Springfield.

Nghiên cứu cơ bản giúp chúng ta hiểu hành vi xã hội ở Springfield.

Basic research does not provide immediate solutions for social issues like poverty.

Nghiên cứu cơ bản không cung cấp giải pháp ngay lập tức cho các vấn đề xã hội như nghèo đói.

Does basic research influence policies for social welfare programs in New York?

Nghiên cứu cơ bản có ảnh hưởng đến chính sách cho các chương trình phúc lợi xã hội ở New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/basic research/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Basic research

Không có idiom phù hợp