Bản dịch của từ Basilica trong tiếng Việt

Basilica

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Basilica (Noun)

bəsˈɪlɪkə
bəzˈɪləkə
01

Một hội trường hoặc tòa nhà hình chữ nhật lớn có hàng cột đôi và mái vòm hình bán nguyệt, được sử dụng ở la mã cổ đại làm tòa án hoặc nơi hội họp công cộng.

A large oblong hall or building with double colonnades and a semicircular apse used in ancient rome as a law court or for public assemblies.

Ví dụ

The basilica hosted the city's annual social gathering last Saturday.

Basilica đã tổ chức buổi gặp gỡ xã hội hàng năm của thành phố vào thứ Bảy vừa qua.

The basilica is not used for private events in our community.

Basilica không được sử dụng cho các sự kiện riêng tư trong cộng đồng của chúng tôi.

Is the basilica open for social events this weekend?

Basilica có mở cửa cho các sự kiện xã hội vào cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/basilica/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Basilica

Không có idiom phù hợp