Bản dịch của từ Basilica trong tiếng Việt
Basilica

Basilica (Noun)
The basilica hosted the city's annual social gathering last Saturday.
Basilica đã tổ chức buổi gặp gỡ xã hội hàng năm của thành phố vào thứ Bảy vừa qua.
The basilica is not used for private events in our community.
Basilica không được sử dụng cho các sự kiện riêng tư trong cộng đồng của chúng tôi.
Is the basilica open for social events this weekend?
Basilica có mở cửa cho các sự kiện xã hội vào cuối tuần này không?
Họ từ
"Basilica" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Latin "basilica", chỉ đến một loại công trình kiến trúc tôn giáo, thường được sử dụng làm nhà thờ công cộng trong Kitô giáo. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương đối đồng nhất giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm tiết thứ hai (bəˈzɪlɪkə) trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh trước hơn, mặc dù sự khác biệt này không quá nổi bật.
Từ "basilica" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "basilica", nghĩa là "ngôi nhà lớn". Từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp "basilikḗ oíkia", trong đó "basilikós" có nghĩa là "hoàng gia". Ban đầu, "basilica" chỉ những công trình kiến trúc công cộng tại Rome, thường dùng làm nơi buôn bán hoặc tổ chức các hoạt động công. Về sau, từ này được áp dụng cho các nhà thờ Ky Tô giáo, phản ánh sự chuyển biến từ không gian trần gian sang linh thiêng trong văn hóa.
Từ "basilica" chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh khảo thí IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề văn hóa, kiến trúc hoặc tôn giáo. Trong các bài luận hoặc thảo luận (Nói và Viết), từ này có thể được sử dụng để mô tả các đặc điểm của các công trình tôn giáo hay di sản văn hóa. Ngoài ra, trong ngữ cảnh rộng lớn hơn, "basilica" thường dùng để chỉ những nhà thờ lớn có vai trò lịch sử và tôn giáo quan trọng, như các kiến trúc nổi tiếng ở châu Âu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp