Bản dịch của từ Basis swap trong tiếng Việt

Basis swap

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Basis swap (Noun)

bˈeɪsəs swˈɑp
bˈeɪsəs swˈɑp
01

Một giao dịch trong đó hai bên trao đổi dòng tiền dựa trên các chỉ số lãi suất khác nhau.

A transaction in which two parties exchange cash flows based on different interest rate indices.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phái sinh tài chính được sử dụng để quản lý rủi ro lãi suất.

A financial derivative used to manage interest rate risk.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại hoán đổi trong đó hai chân của hoán đổi dựa trên các cơ sở lãi suất khác nhau.

A type of swap where the two legs of the swap are based on different interest rate bases.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/basis swap/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Basis swap

Không có idiom phù hợp