Bản dịch của từ Basque trong tiếng Việt
Basque

Basque (Adjective)
The Basque culture is rich in traditions and festivals.
Văn hóa Basque rất phong phú với nhiều truyền thống và lễ hội.
Many people do not understand the Basque language in Spain.
Nhiều người không hiểu ngôn ngữ Basque ở Tây Ban Nha.
Is the Basque cuisine popular in international food festivals?
Ẩm thực Basque có phổ biến trong các lễ hội ẩm thực quốc tế không?
Basque (Noun)
Basque is spoken by over 1 million people in Spain.
Ngôn ngữ Basque được nói bởi hơn 1 triệu người ở Tây Ban Nha.
Many people do not understand the Basque language in France.
Nhiều người không hiểu ngôn ngữ Basque ở Pháp.
Is Basque taught in schools across the Basque Country?
Ngôn ngữ Basque có được dạy ở các trường ở Xứ Basque không?
Là thành viên của một dân tộc sống ở xứ basque của pháp và tây ban nha. về mặt văn hóa, là một trong những nhóm khác biệt nhất ở châu âu, người basques phần lớn độc lập cho đến thế kỷ 19. phong trào ly khai xứ basque eta đang tiến hành một cuộc đấu tranh vũ trang chống lại chính phủ tây ban nha.
A member of a people living in the basque country of france and spain culturally one of the most distinct groups in europe the basques were largely independent until the 19th century the basque separatist movement eta is carrying on an armed struggle against the spanish government.
The Basque community celebrates its culture every year in July.
Cộng đồng Basque tổ chức lễ hội văn hóa hàng năm vào tháng Bảy.
Many people do not understand the Basque identity in Spain.
Nhiều người không hiểu rõ về bản sắc Basque ở Tây Ban Nha.
Is the Basque language difficult for new learners to master?
Ngôn ngữ Basque có khó cho người học mới không?
Thân áo bó sát kéo dài từ vai đến thắt lưng và thường có phần tiếp tục ngắn dưới thắt lưng.
A closefitting bodice extending from the shoulders to the waist and typically with a short continuation below waist level.
She wore a beautiful basque at the charity gala last Friday.
Cô ấy đã mặc một chiếc basque đẹp tại buổi gala từ thiện hôm thứ Sáu.
He did not like the basque style for the wedding party.
Anh ấy không thích kiểu basque cho bữa tiệc cưới.
Did you notice her elegant basque during the fashion show?
Bạn có nhận thấy chiếc basque thanh lịch của cô ấy trong buổi trình diễn thời trang không?
Từ "Basque" đề cập đến một nhóm dân tộc có nguồn gốc từ khu vực Biển Bắc, chủ yếu ở Tây Ban Nha và Pháp. Ngôn ngữ Basque, gọi là Euskara, là một ngôn ngữ độc lập không thuộc về bất kỳ gia đình ngôn ngữ nào khác. Trong tiếng Anh, "Basque" có thể được dùng như danh từ hoặc tính từ để mô tả người dân, văn hóa hoặc ngôn ngữ này. Tuy nhiên, trong giao tiếp, không có sự khác biệt rõ rệt về cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này.
Từ "Basque" xuất phát từ tiếng Latinh "Vascones", chỉ về một nhóm người dân sống tại khu vực Pyrenees giữa Tây Ban Nha và Pháp. Trong lịch sử, người Basque đã có những nét văn hóa và ngôn ngữ độc đáo, tách biệt với các vùng lân cận. Hiện nay, từ "Basque" được sử dụng để chỉ cả một nhóm dân tộc và văn hóa cụ thể, phản ánh cá tính mạnh mẽ của họ trong bối cảnh khu vực và quốc gia.
Từ "basque" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh ngôn ngữ, từ này chủ yếu đề cập đến văn hóa và ngôn ngữ của vùng đất Basque hoặc loại trang phục truyền thống của khu vực này. Nó cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về địa lý, di sản văn hóa, và lịch sử, thường trong các ngữ cảnh học thuật hoặc văn hóa khi đề cập đến sự phong phú của các nền văn hóa dân tộc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp