Bản dịch của từ Basque trong tiếng Việt

Basque

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Basque (Adjective)

bˈæsk
bˈæsk
01

Liên quan đến người basques hoặc ngôn ngữ của họ.

Relating to the basques or their language.

Ví dụ

The Basque culture is rich in traditions and festivals.

Văn hóa Basque rất phong phú với nhiều truyền thống và lễ hội.

Many people do not understand the Basque language in Spain.

Nhiều người không hiểu ngôn ngữ Basque ở Tây Ban Nha.

Is the Basque cuisine popular in international food festivals?

Ẩm thực Basque có phổ biến trong các lễ hội ẩm thực quốc tế không?

Basque (Noun)

bˈæsk
bˈæsk
01

Ngôn ngữ của người basques, không được biết là có liên quan đến bất kỳ ngôn ngữ nào khác. nó có khoảng 1 triệu người nói.

The language of the basques which is not known to be related to any other language it has about 1 million speakers.

Ví dụ

Basque is spoken by over 1 million people in Spain.

Ngôn ngữ Basque được nói bởi hơn 1 triệu người ở Tây Ban Nha.

Many people do not understand the Basque language in France.

Nhiều người không hiểu ngôn ngữ Basque ở Pháp.

Is Basque taught in schools across the Basque Country?

Ngôn ngữ Basque có được dạy ở các trường ở Xứ Basque không?

02

Là thành viên của một dân tộc sống ở xứ basque của pháp và tây ban nha. về mặt văn hóa, là một trong những nhóm khác biệt nhất ở châu âu, người basques phần lớn độc lập cho đến thế kỷ 19. phong trào ly khai xứ basque eta đang tiến hành một cuộc đấu tranh vũ trang chống lại chính phủ tây ban nha.

A member of a people living in the basque country of france and spain culturally one of the most distinct groups in europe the basques were largely independent until the 19th century the basque separatist movement eta is carrying on an armed struggle against the spanish government.

Ví dụ

The Basque community celebrates its culture every year in July.

Cộng đồng Basque tổ chức lễ hội văn hóa hàng năm vào tháng Bảy.

Many people do not understand the Basque identity in Spain.

Nhiều người không hiểu rõ về bản sắc Basque ở Tây Ban Nha.

Is the Basque language difficult for new learners to master?

Ngôn ngữ Basque có khó cho người học mới không?

03

Thân áo bó sát kéo dài từ vai đến thắt lưng và thường có phần tiếp tục ngắn dưới thắt lưng.

A closefitting bodice extending from the shoulders to the waist and typically with a short continuation below waist level.

Ví dụ

She wore a beautiful basque at the charity gala last Friday.

Cô ấy đã mặc một chiếc basque đẹp tại buổi gala từ thiện hôm thứ Sáu.

He did not like the basque style for the wedding party.

Anh ấy không thích kiểu basque cho bữa tiệc cưới.

Did you notice her elegant basque during the fashion show?

Bạn có nhận thấy chiếc basque thanh lịch của cô ấy trong buổi trình diễn thời trang không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/basque/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Basque

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.