Bản dịch của từ Bassets trong tiếng Việt
Bassets

Bassets (Noun)
My friend has two bassets that are very friendly and playful.
Bạn tôi có hai con basset rất thân thiện và nghịch ngợm.
Many people do not like bassets because they shed a lot.
Nhiều người không thích basset vì chúng rụng lông nhiều.
Do you think bassets make good family pets for children?
Bạn có nghĩ rằng basset là thú cưng tốt cho trẻ em không?
Họ từ
Bassets, trong tiếng Anh, chỉ đến giống chó Basset Hound, được biết đến với tai dài, tỷ lệ cơ thể thấp và khả năng đánh hơi xuất sắc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, sự phát âm có thể khác nhau, đặc biệt là trong cách nhấn trọng âm. Bassets thường được nuôi làm thú cưng hay tham gia các hoạt động săn bắn, nhờ vào tính cách điềm tĩnh và dễ gần.
Từ "bassets" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "basset", một từ chỉ giống chó có chân ngắn. Tiếng Pháp lại xuất phát từ từ Latin "bassus", mang nghĩa là "thấp" hoặc "bệ". Sự phát triển nghĩa này liên quan đến đặc điểm hình thể của giống chó: thân hình ngắn và chân thấp. Ngày nay, "bassets" thường được dùng để chỉ giống chó Basset Hound, nổi tiếng với khả năng tìm kiếm và thính giác nhạy bén, phù hợp với công việc săn bắn.
Từ "bassets" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do đây là một thuật ngữ chuyên ngành dùng để chỉ một giống chó cụ thể với tai dài và thân dài. Trong ngữ cảnh khác, "bassets" thường được sử dụng trong văn hóa thú cưng hoặc trong các cuộc thảo luận về giống chó, thể hiện sự yêu mến và quan tâm về vật nuôi. Tần suất xuất hiện của từ này thấp, vì vậy ít gặp trong các tài liệu học thuật hay tình huống giao tiếp hàng ngày.