Bản dịch của từ Bassist trong tiếng Việt
Bassist
Bassist (Noun)
The bassist in the band plays the bass guitar with passion.
Người chơi bass trong ban nhạc chơi guitar bass với đam mê.
She is not the bassist, but she enjoys listening to bass music.
Cô ấy không phải là người chơi bass, nhưng cô ấy thích nghe nhạc bass.
Is the bassist going to perform at the social event tonight?
Người chơi bass có sẽ biểu diễn tại sự kiện xã hội tối nay không?
Dạng danh từ của Bassist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bassist | Bassists |
Từ "bassist" là danh từ chỉ người chơi bass trong các ban nhạc, thường là nhạc cụ bass guitar hoặc contrabass. Trong tiếng Anh Anh, cũng như tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong việc viết, "bassist" được dùng phổ biến hơn trong ngữ cảnh âm nhạc hiện đại; còn trong nhiều thể loại nhạc cổ điển, từ "double bassist" có thể thường xuyên xuất hiện hơn để chỉ người chơi contrabass.
Thuật ngữ "bassist" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh "bass", xuất phát từ tiếng Latinh "bassus", có nghĩa là "thấp" hoặc "nhỏ". Từ "bassist" được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-ist", thường chỉ người thực hiện một hành động hoặc nghề nghiệp liên quan. Trong âm nhạc, bassist chỉ những người chơi đàn bass, đặc biệt trong các thể loại nhạc như jazz, rock và pop, nơi vai trò của họ là cung cấp nền tảng âm thanh và nhịp điệu cho các bản nhạc. Sự kết hợp giữa gốc từ và ngữ nghĩa hiện nay phản ánh vai trò thiết yếu của nhạc cụ bass trong các buổi biểu diễn.
Từ "bassist" đề cập đến người chơi guitar bass, thường xuất hiện trong ngữ cảnh âm nhạc. Trong bốn phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng hạn chế, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề âm nhạc và nghệ sĩ. Ngoài ra, từ này thường được dùng trong các cuộc thảo luận về ban nhạc, thể loại nhạc, và vai trò trong biểu diễn âm nhạc. Từ "bassist" có thể không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, nhưng đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực âm nhạc chuyên nghiệp.