Bản dịch của từ Bastard strangles trong tiếng Việt

Bastard strangles

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bastard strangles (Noun)

bˈæstəɹd stɹˈæŋglz
bˈæstəɹd stɹˈæŋglz
01

(thuốc thú y) một dạng nghẹt thở, một bệnh nhiễm trùng đường hô hấp trên do vi khuẩn ở ngựa có khả năng gây tắc nghẽn đường thở, đã lan sang các bộ phận khác của cơ thể và gây ra áp xe.

Veterinary medicine a form of strangles a bacterial upper respiratory tract infection of horses potentially causing airway obstruction that has spread to other parts of the body and caused abscesses.

Ví dụ

Bastard strangles can severely affect horses during social events like shows.

Bệnh viêm họng mủ có thể ảnh hưởng nặng đến ngựa trong các sự kiện xã hội.

Many horse owners do not understand bastard strangles and its risks.

Nhiều chủ ngựa không hiểu về bệnh viêm họng mủ và những rủi ro của nó.

Is bastard strangles common among horses in community riding clubs?

Bệnh viêm họng mủ có phổ biến trong số ngựa ở các câu lạc bộ cưỡi ngựa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bastard strangles/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bastard strangles

Không có idiom phù hợp