Bản dịch của từ Bathhouse trong tiếng Việt

Bathhouse

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bathhouse (Noun)

bˈæɵhaʊs
bˈæɵhaʊs
01

Một tòa nhà có phòng tắm dùng chung.

A building containing baths for communal use.

Ví dụ

The local bathhouse in Hanoi hosts community events every weekend.

Nhà tắm công cộng ở Hà Nội tổ chức sự kiện cộng đồng mỗi cuối tuần.

Many people do not visit the bathhouse regularly for socializing.

Nhiều người không đến nhà tắm công cộng thường xuyên để giao lưu.

Is the bathhouse in Ho Chi Minh City popular among locals?

Nhà tắm công cộng ở Thành phố Hồ Chí Minh có phổ biến với người dân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bathhouse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bathhouse

Không có idiom phù hợp