Bản dịch của từ Bathhouse trong tiếng Việt
Bathhouse

Bathhouse (Noun)
Một tòa nhà có phòng tắm dùng chung.
A building containing baths for communal use.
The local bathhouse in Hanoi hosts community events every weekend.
Nhà tắm công cộng ở Hà Nội tổ chức sự kiện cộng đồng mỗi cuối tuần.
Many people do not visit the bathhouse regularly for socializing.
Nhiều người không đến nhà tắm công cộng thường xuyên để giao lưu.
Is the bathhouse in Ho Chi Minh City popular among locals?
Nhà tắm công cộng ở Thành phố Hồ Chí Minh có phổ biến với người dân không?
Họ từ
Từ "bathhouse" chỉ đến một cơ sở hoặc xây dựng nơi cung cấp các dịch vụ tắm rửa, thường liên quan đến các bồn tắm hoặc phòng xông hơi. Trong tiếng Anh Mỹ, "bathhouse" thường được sử dụng để chỉ các cơ sở công cộng cho tắm nước nóng hoặc nước khoáng, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể mang ý nghĩa chặt chẽ hơn, đôi khi liên quan đến các dịch vụ tắm truyền thống hơn. Phiên âm và cách sử dụng có thể thay đổi giữa hai biến thể, nhưng ý nghĩa chính vẫn giữ nguyên.
Từ "bathhouse" có nguồn gốc từ hai thành tố: "bath" (tắm) và "house" (nhà). "Bath" xuất phát từ tiếng Anh cổ "bæth", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *baθō, liên quan đến hành động tắm và làm sạch. "House" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *hūs, mang nghĩa là nơi ở. Khái niệm "bathhouse" liên quan đến không gian được thiết kế cho việc tắm rửa, gợi nhớ đến các nơi tắm công cộng trong lịch sử, kết nối với ý nghĩa hiện đại về một không gian thư giãn và chăm sóc sức khỏe.
Từ "bathhouse" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh bài thi, từ này thường không xuất hiện, trừ khi đề tài nói về văn hoá hoặc du lịch. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, "bathhouse" thường được sử dụng để chỉ các cơ sở chăm sóc sức khỏe và thư giãn, đặc biệt là trong các nền văn hóa như Nhật Bản và Đông Âu, nơi tắm suối nước nóng (onsen) hoặc xông hơi là phổ biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp