Bản dịch của từ Bathtub trong tiếng Việt
Bathtub

Bathtub (Noun)
Tắm.
A bath.
She enjoys soaking in her bathtub after a long day.
Cô ấy thích ngâm mình trong bồn tắm sau một ngày dài.
The new apartment has a luxurious bathtub with jacuzzi jets.
Căn hộ mới có một bồn tắm sang trọng với các bộ phận xoa bóp jacuzzi.
The children play with rubber ducks in the bathtub during bath time.
Những đứa trẻ chơi với vịt cao su trong bồn tắm vào lúc tắm.
She enjoys relaxing in her bathtub after a long day.
Cô ấy thích thư giãn trong bồn tắm sau một ngày dài.
The bathtub in the luxury hotel was big and comfortable.
Bồn tắm trong khách sạn sang trọng lớn và thoải mái.
Họ từ
Từ "bathtub" là danh từ chỉ một loại bồn tắm, thường được sử dụng để tắm rửa hoặc thư giãn. Trong tiếng Anh Mỹ, "bathtub" được sử dụng phổ biến mà không có biến thể khác, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng thường thấy từ "bath" để ám chỉ cả bồn tắm và hoạt động tắm. Về mặt phát âm, từ này được phát âm tương tự nhau trong cả hai biến thể, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu và ngữ âm giữa hai hạng mục này.
Từ "bathtub" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "bath" (tắm) và "tub" (thùng, chậu). "Bath" xuất phát từ tiếng Latinh "baptisma", có nghĩa là "sự tẩy rửa", còn "tub" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "tuba", chỉ một vật chứa nước. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự tiến bộ trong thói quen tắm rửa của con người, từ hình thức đơn giản đến việc sử dụng bồn tắm hiện đại, phục vụ cho nhu cầu vệ sinh và thư giãn.
Từ "bathtub" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong Nghe và Nói, nơi mà từ vựng thường liên quan đến các chủ đề chung như gia đình, nhà ở và sinh hoạt hàng ngày. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh miêu tả không gian sống hoặc thảo luận về tiện nghi. Ngoài ra, "bathtub" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thiết kế nội thất, quảng cáo đồ gia dụng và hướng dẫn sử dụng sản phẩm vệ sinh cá nhân.