Bản dịch của từ Bathtub trong tiếng Việt

Bathtub

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bathtub (Noun)

bˈæɵtəb
bˈæɵtʌb
01

Tắm.

A bath.

Ví dụ

She enjoys soaking in her bathtub after a long day.

Cô ấy thích ngâm mình trong bồn tắm sau một ngày dài.

The new apartment has a luxurious bathtub with jacuzzi jets.

Căn hộ mới có một bồn tắm sang trọng với các bộ phận xoa bóp jacuzzi.

The children play with rubber ducks in the bathtub during bath time.

Những đứa trẻ chơi với vịt cao su trong bồn tắm vào lúc tắm.

She enjoys relaxing in her bathtub after a long day.

Cô ấy thích thư giãn trong bồn tắm sau một ngày dài.

The bathtub in the luxury hotel was big and comfortable.

Bồn tắm trong khách sạn sang trọng lớn và thoải mái.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bathtub/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bathtub

Không có idiom phù hợp