Bản dịch của từ Bating trong tiếng Việt
Bating
Verb
Bating (Verb)
bˈeiɾɪŋ
bˈeiɾɪŋ
01
Phân từ hiện tại và gerund của bate
Present participle and gerund of bate
Ví dụ
She was bating her breath, waiting for the results.
Cô ấy đang hít thở, chờ kết quả.
The children were bating their excitement for the party.
Những đứa trẻ đang kì vọng cho bữa tiệc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bating
Không có idiom phù hợp