Bản dịch của từ Battalion trong tiếng Việt
Battalion
Battalion (Noun)
The battalion of soldiers marched in formation during the parade.
Tiểu đoàn binh lính diễu hành theo đội hình trong cuộc diễu hành.
The battalion was deployed to assist in disaster relief efforts.
Tiểu đoàn được triển khai để hỗ trợ công tác cứu trợ thiên tai.
The battalion's strength was crucial in securing the border.
Sức mạnh của tiểu đoàn quan trọng trong việc bảo vệ biên giới.
Dạng danh từ của Battalion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Battalion | Battalions |
Họ từ
"Battalion" là một thuật ngữ quân sự chỉ một đơn vị quân đội thường có từ 300 đến 1.000 quân nhân, thường được tổ chức thành các công ty hoặc trung đội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn cảnh quân sự, "battalion" còn có thể được áp dụng để chỉ các đơn vị tương tự trong các lực lượng khác như cứu hỏa hoặc cảnh sát.
Từ "battalion" có nguồn gốc từ tiếng Latin "battalionem", dạng của "battalia", có nghĩa là "hành quân". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ một đơn vị quân đội có tổ chức. Trong bối cảnh quân sự hiện đại, "battalion" thường mô tả một đơn vị gồm nhiều tiểu đoàn, thường khoảng 300 đến 1.000 quân. Sự phát triển của từ này phản ánh sự thay đổi trong cấu trúc và tổ chức quân đội trong lịch sử.
Từ "battalion" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong bài nghe và bài đọc liên quan đến các chủ đề quân sự hoặc lãnh đạo. Trong Writing và Speaking, từ này ít khi được sử dụng, thường chỉ xuất hiện khi thảo luận về lịch sử hoặc tổ chức quân đội. Ngoài bối cảnh IELTS, "battalion" thường được sử dụng trong các văn bản quân sự, tài liệu lịch sử hoặc trong cảng từ điển diễn đạt sự phân cấp, quy mô và tổ chức lực lượng vũ trang.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp