Bản dịch của từ Batten trong tiếng Việt
Batten

Batten (Noun)
The batten secured the posters to the wall during the event.
Thanh gỗ giữ chặt các áp phích vào tường trong sự kiện.
Volunteers used battens to set up the stage for the concert.
Tình nguyện viên sử dụng thanh gỗ để lắp đặt sân khấu cho buổi hòa nhạc.
The community center needed new battens for the notice board.
Trung tâm cộng đồng cần thanh gỗ mới cho bảng thông báo.
Dạng danh từ của Batten (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Batten | Battens |
Batten (Verb)
Some people batten on the misfortune of others in society.
Một số người phát triển trên nỗi đau của người khác trong xã hội.
He batten by taking advantage of vulnerable individuals in society.
Anh ấy phát triển bằng cách lợi dụng những người yếu đuối trong xã hội.
Corruption allows a few to batten while many suffer in society.
Tham nhũng cho phép một số ít phát triển trong khi nhiều người chịu đau khổ trong xã hội.
Tăng cường hoặc buộc chặt (thứ gì đó) bằng ván.
Strengthen or fasten (something) with battens.
The community batten together to support the local charity event.
Cộng đồng gắn chặt nhau để ủng hộ sự kiện từ thiện địa phương.
Volunteers batten the makeshift shelter against the upcoming storm.
Tình nguyện viên cố gắng củng cố căn nhà tạm trước cơn bão sắp tới.
Neighbors batten their windows with wooden boards before the hurricane.
Hàng xóm cố gắng cài chặt cửa sổ bằng tấm ván trước cơn bão lớn.
Dạng động từ của Batten (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Batten |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Battened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Battened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Battens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Battening |
Họ từ
Từ "batten" là danh từ chỉ các thanh nẹp hoặc tấm ván được sử dụng trong xây dựng, thường để gia cố hoặc che đậy các bề mặt. Trong tiếng Anh Anh, "batten" có thể được dùng để chỉ các thanh nẹp gỗ trong các cấu trúc như mái nhà hoặc tường. Trong tiếng Anh Mỹ, từ tương đương cũng là "batten", nhưng trong ngữ cảnh nhất định có thể không phổ biến bằng các thuật ngữ chuyên ngành khác. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ nghĩa và cách sử dụng ngữ cảnh trong ngành kiến trúc và xây dựng.
Từ "batten" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "batten", có nghĩa là một thanh gỗ. Nó xuất phát từ từ gốc Latin "battĭna", có nghĩa là để cải thiện hay củng cố. Trong lịch sử, "batten" đã được sử dụng để chỉ các thanh gỗ được dùng để gia cố cấu trúc, đặc biệt trong xây dựng tàu thuyền. Hiện nay, từ này không chỉ giới hạn trong ngành xây dựng mà còn được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác, thể hiện sự củng cố hay tăng cường một cái gì đó.
Từ "batten" trong bối cảnh IELTS không được sử dụng phổ biến và thường không xuất hiện trong các đề thi của bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh khác, "batten" chủ yếu được sử dụng trong ngành xây dựng và thủ công, chỉ các thanh gỗ hoặc kim loại được dùng để gia cố hoặc che chắn. Thuật ngữ này cũng xuất hiện trong nghệ thuật, đặc biệt là trong hướng dẫn lắp đặt các cấu trúc tạm thời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp