Bản dịch của từ Battered trong tiếng Việt
Battered

Battered (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bột.
Past simple and past participle of batter.
The protesters battered the door of the government building.
Các người biểu tình đã đập phá cửa tòa nhà chính phủ.
The community center was not battered during the peaceful demonstration.
Trung tâm cộng đồng không bị đập phá trong cuộc biểu tình hòa bình.
Did the vandals batter the windows of the local library?
Những kẻ phá hoại có đập phá cửa sổ của thư viện địa phương không?
Dạng động từ của Battered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Batter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Battered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Battered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Batters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Battering |
Battered (Adjective)
The battered school building needs urgent repair.
Tòa nhà trường học hư hại cần sửa chữa gấp.
The community raised funds to renovate the battered playground.
Cộng đồng đã quyên góp để tu sửa công viên hư hại.
Is the government aware of the battered housing conditions in the area?
Chính phủ có nhận thức về điều kiện nhà ở hư hại trong khu vực không?
Họ từ
Từ "battered" là tính từ chỉ trạng thái bị đánh đập, hư hỏng hoặc tàn phá. Trong tiếng Anh, nó thường được sử dụng để miêu tả các vật thể hoặc tình trạng của con người bị ảnh hưởng bởi bạo lực hoặc điều kiện khắc nghiệt. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, tuy nhiên, ở Anh, "battered" có thể thường được kết hợp với thực phẩm như "battered fish" để chỉ các món ăn được chế biến theo phương pháp chiên giòn.
Từ "battered" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "batter", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "battre", nghĩa là "đánh". Gốc Latin của từ này là "battuere", chỉ hành động đánh hoặc làm hư hại. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả tình trạng của vật thể bị đánh đập hoặc va chạm, dẫn đến tổn thương hoặc hư hại. Hiện nay, "battered" thường ám chỉ đến cả những vật thể vật lý bị hư hại cũng như tình trạng tinh thần của con người chịu áp lực hoặc lạm dụng.
Từ "battered" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả về tình trạng tổn thương hoặc bị tàn phá, như trong các chủ đề về môi trường hoặc xã hội. Trong phần Nói và Viết, nó thường liên quan đến cảm xúc hoặc tình trạng của con người, ví dụ như một người bị bạo hành. Từ này còn được sử dụng trong văn học và báo chí để mô tả những đối tượng bị ảnh hưởng nghiêm trọng, như "battered economy".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp