Bản dịch của từ Battered trong tiếng Việt

Battered

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Battered (Verb)

bˈætəd
bˈætɚd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bột.

Past simple and past participle of batter.

Ví dụ

The protesters battered the door of the government building.

Các người biểu tình đã đập phá cửa tòa nhà chính phủ.

The community center was not battered during the peaceful demonstration.

Trung tâm cộng đồng không bị đập phá trong cuộc biểu tình hòa bình.

Did the vandals batter the windows of the local library?

Những kẻ phá hoại có đập phá cửa sổ của thư viện địa phương không?

Dạng động từ của Battered (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Batter

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Battered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Battered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Batters

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Battering

Battered (Adjective)

bˈætəd
bˈætɚd
01

Cũ, hư hỏng và không ở trong tình trạng tốt.

Old damaged and not in good condition.

Ví dụ

The battered school building needs urgent repair.

Tòa nhà trường học hư hại cần sửa chữa gấp.

The community raised funds to renovate the battered playground.

Cộng đồng đã quyên góp để tu sửa công viên hư hại.

Is the government aware of the battered housing conditions in the area?

Chính phủ có nhận thức về điều kiện nhà ở hư hại trong khu vực không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/battered/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Battered

Không có idiom phù hợp