Bản dịch của từ Battering trong tiếng Việt
Battering
Battering (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của bột.
Present participle and gerund of batter.
Battering your opponent in a debate can be counterproductive.
Đánh bại đối thủ trong một cuộc tranh luận có thể phản tác dụng.
She avoids battering her classmates with overly aggressive arguments.
Cô ấy tránh đánh đập bạn cùng lớp bằng những lập luận quá quyết liệt.
Are you comfortable with battering others to prove your point?
Bạn có thoải mái khi đánh đập người khác để chứng minh quan điểm của mình không?
Dạng động từ của Battering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Batter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Battered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Battered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Batters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Battering |
Họ từ
Từ "battering" có nghĩa là hành động đánh đập, tấn công một cách dữ dội, thường liên quan đến bạo lực thể chất. Trong tiếng Anh, từ này không phân biệt rõ giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Ở Anh, "battering" thường liên quan đến bạo lực gia đình, trong khi ở Mỹ, nó có thể chỉ các hành động tấn công trong các tình huống khác nhau. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý và xã hội để mô tả các hành vi bạo lực.
Từ "battering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to batter", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "battre", có nghĩa là đánh đập hoặc va chạm. Căn nguyên Latinh là "battuere", mang nghĩa tương tự. Khái niệm này đã phát triển từ việc mô tả hành động lặp đi lặp lại của việc đánh vào một vật nào đó, đến việc chỉ hành động bạo lực, đặc biệt là trong bối cảnh gia đình. Sự chuyển nghĩa này phản ánh sự nhấn mạnh đến tác động tiêu cực và sự lạm dụng trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "battering" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được liên kết với các chủ đề liên quan đến bạo lực hoặc thiên tai. Trong phần Nói và Viết, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả hành vi bạo lực hoặc tình trạng bị tấn công. Bên ngoài IELTS, "battering" thường được dùng trong các lĩnh vực báo chí, tâm lý học và luật, khi bàn về tác động tiêu cực của bạo lực lên con người và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp