Bản dịch của từ Battle of will trong tiếng Việt
Battle of will

Battle of will (Noun)
The battle of will between activists shaped the recent climate change policy.
Cuộc chiến ý chí giữa các nhà hoạt động đã hình thành chính sách khí hậu gần đây.
The battle of will did not resolve the community's social issues.
Cuộc chiến ý chí không giải quyết được các vấn đề xã hội của cộng đồng.
Is the battle of will affecting social movements in our city?
Liệu cuộc chiến ý chí có ảnh hưởng đến các phong trào xã hội trong thành phố chúng ta không?
The battle of will between activists shaped the social justice movement in 2020.
Cuộc chiến ý chí giữa các nhà hoạt động đã định hình phong trào công bằng xã hội năm 2020.
The battle of will did not resolve the community's issues last year.
Cuộc chiến ý chí đã không giải quyết các vấn đề của cộng đồng năm ngoái.
The battle of will between activists and the government continues in Vietnam.
Cuộc chiến ý chí giữa các nhà hoạt động và chính phủ vẫn tiếp diễn ở Việt Nam.
There is no battle of will in accepting diverse opinions at the conference.
Không có cuộc chiến ý chí nào trong việc chấp nhận ý kiến đa dạng tại hội nghị.
Is the battle of will evident in the recent protests in Hanoi?
Cuộc chiến ý chí có rõ ràng trong các cuộc biểu tình gần đây ở Hà Nội không?
The community faced a battle of will over climate change policies.
Cộng đồng đã đối mặt với một cuộc chiến ý chí về chính sách khí hậu.
There is not a battle of will among the volunteers here.
Không có cuộc chiến ý chí nào giữa các tình nguyện viên ở đây.
Một cụm từ ẩn dụ chỉ một cuộc đối đầu của ý chí, thường trong một bối cảnh tâm lý.
A metaphorical phrase indicating a confrontation of wills, often in a psychological context.
The battle of will between Maria and John was intense during discussions.
Cuộc chiến ý chí giữa Maria và John rất căng thẳng trong các cuộc thảo luận.
There was no battle of will at the community meeting last week.
Không có cuộc chiến ý chí nào tại cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Is the battle of will common in social debates among friends?
Cuộc chiến ý chí có phổ biến trong các cuộc tranh luận xã hội giữa bạn bè không?
The battle of wills between parents and teens often leads to conflict.
Cuộc chiến ý chí giữa cha mẹ và thanh thiếu niên thường dẫn đến xung đột.
There was no battle of wills during the community meeting last week.
Không có cuộc chiến ý chí nào trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

