Bản dịch của từ Bayberry trong tiếng Việt

Bayberry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bayberry (Noun)

01

Một loại cây bụi bắc mỹ với lá có mùi thơm và quả mọng như sáp.

A north american shrub with aromatic leathery leaves and waxy berries.

Ví dụ

The bayberry shrub grows well in community gardens across New York.

Cây bayberry phát triển tốt trong các vườn cộng đồng ở New York.

Many people do not know about the bayberry's aromatic leaves.

Nhiều người không biết về lá thơm của cây bayberry.

Did you see the bayberry bushes at the local park?

Bạn có thấy những bụi bayberry ở công viên địa phương không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bayberry cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bayberry

Không có idiom phù hợp