Bản dịch của từ Bayberry trong tiếng Việt
Bayberry
Noun [U/C]
Bayberry (Noun)
Ví dụ
The bayberry shrub grows well in community gardens across New York.
Cây bayberry phát triển tốt trong các vườn cộng đồng ở New York.
Many people do not know about the bayberry's aromatic leaves.
Nhiều người không biết về lá thơm của cây bayberry.
Did you see the bayberry bushes at the local park?
Bạn có thấy những bụi bayberry ở công viên địa phương không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bayberry
Không có idiom phù hợp