Bản dịch của từ Bayberry trong tiếng Việt

Bayberry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bayberry(Noun)

bˈeɪbəri
ˈbeɪˌbɛri
01

Quả có lớp sáp được sản xuất bởi cây bụi bayberry thường được dùng để làm nến và xà phòng.

The waxy fruit produced by the bayberry shrub often used to make candles and soaps

Ví dụ
02

Một loại cây bụi thơm hoặc cây nhỏ thuộc chi Myrica, đặc biệt là Myrica pensylvanica, nổi bật với những quả nhỏ có lớp sáp.

A type of aromatic shrub or small tree of the genus Myrica especially Myrica pensylvanica which produces small waxy fruits

Ví dụ
03

Một loại cây thường được tìm thấy ở các môi trường ven biển tại Bắc Mỹ, nổi tiếng với lá có mùi thơm.

A plant often found in coastal habitats in North America known for its fragrant leaves

Ví dụ