Bản dịch của từ Bayonet trong tiếng Việt
Bayonet

Bayonet (Noun)
The soldier attached a bayonet to his rifle during the training exercise.
Người lính gắn một lưỡi lê vào khẩu súng trong buổi tập huấn.
The protesters did not carry bayonets during the peaceful demonstration last week.
Những người biểu tình không mang lưỡi lê trong cuộc biểu tình hòa bình tuần trước.
Did the military use bayonets in the recent conflict in Ukraine?
Quân đội có sử dụng lưỡi lê trong cuộc xung đột gần đây ở Ukraine không?
The bayonet fitting ensures the camera lens stays securely attached.
Phần gắn bayonet đảm bảo ống kính máy ảnh được gắn chặt.
The photographer did not use a bayonet fitting for his camera.
Nhà nhiếp ảnh không sử dụng phần gắn bayonet cho máy ảnh của mình.
Is the bayonet fitting compatible with all camera lenses?
Phần gắn bayonet có tương thích với tất cả ống kính máy ảnh không?
Dạng danh từ của Bayonet (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bayonet | Bayonets |
Kết hợp từ của Bayonet (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fixed bayonet Cắm nòng súng | He fixed bayonet during the military training. Anh ấy cố định nòng súng trong quân sự đào tạo. |
Bayonet (Verb)
The soldier will bayonet the enemy in close combat tomorrow.
Người lính sẽ đâm kẻ thù bằng lưỡi lê vào ngày mai.
They did not bayonet civilians during the protest in 2022.
Họ đã không đâm dân thường bằng lưỡi lê trong cuộc biểu tình năm 2022.
Will the army bayonet the attackers if they get too close?
Quân đội có đâm những kẻ tấn công bằng lưỡi lê nếu họ lại gần không?
Dạng động từ của Bayonet (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bayonet |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bayoneted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bayoneted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bayonets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bayoneting |
Họ từ
Từ "bayonet" chỉ một loại vũ khí, thường là lưỡi dao được gắn vào đầu nòng súng để sử dụng trong chiến đấu cận chiến. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách viết và cách phát âm tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "bayonet" có thể được nhắc đến nhiều hơn trong các tài liệu quân sự của Anh. Từ này phản ánh sự phát triển của vũ khí trong lịch sử quân sự từ thế kỷ 17 đến nay.
Từ "bayonet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "baïonnette", tên một loại dao găm được sử dụng cho súng trường. Tiếng Pháp lại có nguồn gốc từ một ngôi làng ở Bayonne, nơi mà loại vũ khí này được chế tạo vào thế kỷ 17. Ban đầu, bayonet được thiết kế để trang bị cho lính bộ binh, và hiện nay nó đã trở thành một biểu tượng cho chiến tranh và tác chiến cận chiến, phản ánh sự phát triển trong kỹ thuật quân sự.
Từ "bayonet" xuất hiện không thường xuyên trong các phần thi IELTS, chủ yếu trong các đề tài liên quan đến lịch sử hoặc quân sự, do tính chất của từ ngữ diễn tả một loại vũ khí. Trong giao tiếp hàng ngày, "bayonet" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thảo luận về chiến tranh, các cấu trúc vũ khí, hoặc trong văn học liên quan đến bối cảnh xung đột. Việc hiểu rõ từ này có thể giúp người học nắm bắt tốt hơn các chủ đề liên quan đến quân sự và lịch sử trong tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp