Bản dịch của từ Bbc trong tiếng Việt

Bbc

Noun [U/C]Noun [C]

Bbc (Noun)

bibisˈi
bibisˈi
01

Đài bbc

British broadcasting corporation

Ví dụ

BBC is a popular news source for IELTS candidates.

BBC là một nguồn tin tức phổ biến cho thí sinh IELTS.

Some people believe the BBC provides unbiased information.

Một số người tin rằng BBC cung cấp thông tin không thiên vị.

Is the BBC considered a reliable source for IELTS preparation?

Liệu BBC có được coi là một nguồn tin đáng tin cậy cho việc luyện thi IELTS không?

Bbc (Noun Countable)

bibisˈi
bibisˈi
01

Một loại súng

A type of firearm

Ví dụ

BBC is a popular choice for self-defense in some countries.

BBC là sự lựa chọn phổ biến cho tự vệ ở một số quốc gia.

Some people believe BBC should be banned due to safety concerns.

Một số người tin rằng BBC nên bị cấm vì lo ngại về an toàn.

Is BBC allowed in your country for personal protection?

BBC có được phép ở quốc gia của bạn để bảo vệ cá nhân không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bbc

Không có idiom phù hợp