Bản dịch của từ Be trong tiếng Việt
Be

Be (Verb)
To be kind is important in social interactions.
Trở nên tử tế là điều quan trọng trong tương tác xã hội.
She wants to be a leader in the social group.
Cô ấy muốn trở thành người lãnh đạo trong nhóm xã hội.
It can be difficult to be accepted in certain social circles.
Có thể khó được chấp nhận trong một số vòng kết nối xã hội nhất định.
The social event will be held at the community center.
Sự kiện xã hội sẽ được tổ chức tại trung tâm cộng đồng.
The meeting will be on Friday at 3 PM.
Cuộc họp sẽ diễn ra vào thứ Sáu lúc 3 giờ chiều.
The party will be in Sarah's backyard.
Bữa tiệc sẽ diễn ra ở sân sau của Sarah.
Được sử dụng với phân từ hiện tại để tạo thành các thì tiếp diễn.
Used with a present participle to form continuous tenses.
She is studying for her exams.
Cô ấy đang ôn thi.
They are watching a movie together.
Họ đang xem phim cùng nhau.
He is talking to his friend on the phone.
Anh ấy đang nói chuyện điện thoại với bạn mình.
Tồn tại.
It's essential to be kind to others in social situations.
Điều cần thiết là phải tử tế với người khác trong các tình huống xã hội.
Many people want to be successful in their social lives.
Nhiều người muốn thành công trong đời sống xã hội của họ.
To be present at social events is crucial for networking opportunities.
Có mặt tại các sự kiện xã hội là điều quan trọng để có cơ hội kết nối.
Nói.
Say.
She must be present at the meeting.
Cô ấy phải có mặt tại cuộc họp.
He will be in charge of the event.
Anh ấy sẽ phụ trách sự kiện.
They should be respectful towards others.
Họ nên tôn trọng người khác.
Dùng với quá khứ phân từ để tạo thành thể bị động.
Used with a past participle to form the passive voice.
The decision was made by the committee.
Quyết định được đưa ra bởi ủy ban.
The event will be attended by many people.
Sự kiện sẽ có nhiều người tham dự.
The report has been submitted to the supervisor.
Báo cáo đã được nộp cho người giám sát.
It is important to be kind to others in social situations.
Điều quan trọng là phải tử tế với người khác trong các tình huống xã hội.
She will be attending the charity event next week.
Cô ấy sẽ tham dự sự kiện từ thiện vào tuần tới.
He is expected to be the next president of the club.
Anh ấy dự kiến sẽ là chủ tịch tiếp theo của câu lạc bộ.
Được sử dụng với phân từ quá khứ của nội động từ để tạo thành các thì hoàn thành.
Used with the past participle of intransitive verbs to form perfect tenses.
She has been studying English for 5 years.
Cô ấy đã học tiếng Anh được 5 năm.
They were at the party last night.
Họ đã đến bữa tiệc tối qua.
I will be meeting my friend at the cafe.
Tôi sẽ gặp bạn tôi ở quán cà phê.
Dạng động từ của Be (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Be |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | - |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Been |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | - |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Being |
Họ từ
Động từ "be" là một trong những động từ cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh, đóng vai trò là động từ liên kết và biểu đạt trạng thái, tồn tại hoặc đặc điểm. Trong tiếng Anh, "be" có nhiều dạng như "am", "is", "are", "was", "were", "being", và "been". Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "be" với cách phát âm và cấu trúc tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh xã hội, cách sử dụng và tần suất xuất hiện có thể khác nhau.
Từ "be" xuất phát từ tiếng Anh cổ "beon", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "bīan", có nghĩa là "trở thành" hoặc "có mặt". Rễ Latin của từ này có thể được tìm thấy trong từ "esse", có nghĩa là "hiện hữu". Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, "be" đã trở thành động từ cơ sở diễn đạt trạng thái hoặc hiện tượng tồn tại. Ý nghĩa hiện tại của nó vẫn giữ nguyên sự kết nối với bản chất hiện hữu, phản ánh sự tồn tại và sự thay đổi trong các cấu trúc ngữ pháp.
Từ "be" là động từ bất quy tắc và là một trong những từ xuất hiện thường xuyên nhất trong tiếng Anh, bao gồm trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong các hội thoại và bài thuyết trình. Trong phần Nói và Viết, "be" được sử dụng để miêu tả trạng thái, thuộc tính hoặc tình huống. Ngoài ra, từ này còn thường thấy trong văn bản học thuật và đời sống hàng ngày, thể hiện bản chất hay sự tồn tại của đối tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



