Bản dịch của từ Be actively involved trong tiếng Việt

Be actively involved

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be actively involved (Verb)

bˈi ˈæktɨvli ˌɪnvˈɑlvd
bˈi ˈæktɨvli ˌɪnvˈɑlvd
01

Tham gia hoặc tham dự vào một hoạt động hoặc tình huống cụ thể.

To participate or engage in a specific activity or situation.

Ví dụ

Many volunteers are actively involved in community clean-up events every Saturday.

Nhiều tình nguyện viên tham gia tích cực vào các sự kiện dọn dẹp cộng đồng mỗi thứ Bảy.

She is not actively involved in local charity organizations this year.

Cô ấy không tham gia tích cực vào các tổ chức từ thiện địa phương năm nay.

Are you actively involved in any social clubs at your school?

Bạn có tham gia tích cực vào câu lạc bộ nào ở trường không?

02

Đóng một vai trò quan trọng trong một quá trình hoặc sự phát triển.

To play a significant role in a process or development.

Ví dụ

Many volunteers are actively involved in local community projects every year.

Nhiều tình nguyện viên tham gia tích cực vào các dự án cộng đồng hàng năm.

Not all citizens are actively involved in social movements or initiatives.

Không phải tất cả công dân đều tham gia tích cực vào các phong trào xã hội.

Are young people actively involved in shaping their community's future?

Người trẻ có tham gia tích cực vào việc định hình tương lai cộng đồng không?

03

Được kết nối hoặc liên quan đến một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể.

To be connected or implicated in a particular area or activity.

Ví dụ

Many students are actively involved in community service projects each year.

Nhiều sinh viên tham gia tích cực vào các dự án phục vụ cộng đồng mỗi năm.

She is not actively involved in any social organizations currently.

Cô ấy hiện không tham gia tích cực vào bất kỳ tổ chức xã hội nào.

Are you actively involved in any local charity events this month?

Bạn có tham gia tích cực vào bất kỳ sự kiện từ thiện nào trong tháng này không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Be actively involved cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/04/2023
[...] Since those who feel safe and respected at school are more likely to be and invested in their schoolwork, this strategy would not only help establish a welcoming and secure environment but also give rise to better academic performance [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/04/2023

Idiom with Be actively involved

Không có idiom phù hợp