Bản dịch của từ Be ahead of the curve trong tiếng Việt
Be ahead of the curve

Be ahead of the curve (Idiom)
Tiến bộ hơn những người khác trong một lĩnh vực cụ thể.
To be more advanced than others in a particular field.
Many social media influencers are ahead of the curve in marketing strategies.
Nhiều người ảnh hưởng trên mạng xã hội đi trước trong chiến lược tiếp thị.
Traditional marketing methods are not ahead of the curve anymore.
Các phương pháp tiếp thị truyền thống không còn đi trước nữa.
Is your community ahead of the curve in social initiatives?
Cộng đồng của bạn có đi trước trong các sáng kiến xã hội không?
Để dẫn đầu cuộc thi.
To be ahead of the competition.
Social media companies must be ahead of the curve to succeed.
Các công ty truyền thông xã hội phải đi trước đối thủ để thành công.
Many startups are not ahead of the curve in social trends.
Nhiều công ty khởi nghiệp không đi trước trong các xu hướng xã hội.
Are you ahead of the curve in understanding social changes?
Bạn có đi trước trong việc hiểu các thay đổi xã hội không?
Young activists are ahead of the curve in social justice movements.
Những nhà hoạt động trẻ đang dẫn đầu trong các phong trào công bằng xã hội.
Older generations are not ahead of the curve in digital skills.
Các thế hệ lớn tuổi không dẫn đầu về kỹ năng số.
Are social media influencers ahead of the curve in marketing strategies?
Liệu những người ảnh hưởng trên mạng xã hội có dẫn đầu trong chiến lược tiếp thị không?
Cụm từ "be ahead of the curve" có nghĩa là nắm bắt và áp dụng những xu hướng hoặc thông tin tiên tiến trước khi chúng trở nên phổ biến. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh doanh và công nghệ để chỉ sự ưu thế trong việc đổi mới và thích ứng nhanh chóng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau do sự khác biệt về ngữ âm giữa hai dạng tiếng Anh này.
Cụm từ "be ahead of the curve" xuất phát từ thuật ngữ tiếng Anh, trong đó "curve" mang nghĩa là đường cong, thường liên quan đến biểu đồ thể hiện dữ liệu hoặc xu hướng. Nguyên gốc từ tiếng Latin "curva" có nghĩa là đường cong, phản ánh sự thay đổi hoặc chuyển động. Cụm từ này mô tả trạng thái tiên đoán có hiệu quả hơn so với các xu hướng hiện tại, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tiên phong trong nghiên cứu và phát triển.
Cụm từ "be ahead of the curve" thường không được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, mặc dù nó có thể xuất hiện trong phần Speaking hoặc Writing khi người thí sinh muốn diễn đạt sự tiên phong hoặc tư duy sáng tạo. Trong các ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh và công nghệ để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức nắm bắt xu hướng trước người khác, mang lại lợi thế cạnh tranh.