Bản dịch của từ Be alert trong tiếng Việt
Be alert

Be alert (Verb)
Students must be alert during the IELTS speaking test.
Học sinh phải tỉnh táo trong bài kiểm tra nói IELTS.
She is not alert when discussing social issues in class.
Cô ấy không tỉnh táo khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong lớp.
Should we be alert to changes in social behavior?
Chúng ta có nên tỉnh táo với những thay đổi trong hành vi xã hội không?
Be alert (Adjective)
Nhanh chóng nhận thấy bất kỳ tình huống bất thường và nguy hiểm hoặc khó khăn nào.
Quick to notice any unusual and potentially dangerous or difficult circumstances.
People should be alert during crowded events like concerts and festivals.
Mọi người nên cảnh giác trong các sự kiện đông người như buổi hòa nhạc và lễ hội.
She was not alert when the protest started unexpectedly last week.
Cô ấy không cảnh giác khi cuộc biểu tình bắt đầu bất ngờ tuần trước.
Are you alert to potential dangers in social gatherings?
Bạn có cảnh giác với những nguy hiểm tiềm ẩn trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Be alert (Phrase)
Cảnh giác và chuẩn bị cho nguy cơ hoặc cơ hội có thể xảy ra.
To be watchful and prepared for possible danger or opportunity.
We must be alert to social changes in our community.
Chúng ta phải chú ý đến những thay đổi xã hội trong cộng đồng.
People should not be alert when they feel safe at home.
Mọi người không nên chú ý khi họ cảm thấy an toàn ở nhà.
Why should we be alert during social events like protests?
Tại sao chúng ta nên chú ý trong các sự kiện xã hội như biểu tình?
Cụm từ "be alert" có nghĩa là duy trì trạng thái cảnh giác, chú ý và sẵn sàng đối phó với các tình huống không lường trước. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng cụm này với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong từng bối cảnh sử dụng, "be alert" có thể mang những sắc thái khác nhau, chẳng hạn như trong an toàn giao thông hoặc trong công việc, nhấn mạnh sự cần thiết của sự chú ý liên tục.
Cụm từ "be alert" có nguồn gốc từ tiếng Latin "alertus", có nghĩa là "được đánh thức" hoặc "được tỉnh táo". Từ này phát triển từ động từ "alertere", diễn đạt ý nghĩa làm cho ai đó chú ý hay cảnh giác. Trong tiếng Anh hiện đại, cụm "be alert" mang nghĩa là duy trì sự tỉnh táo và sẵn sàng đối phó với các tình huống bất ngờ. Sự phát triển nghĩa này phản ánh nhu cầu quan trọng về sự cảnh giác trong cuộc sống hàng ngày.
Cụm từ "be alert" xuất hiện khá thường xuyên trong các tài liệu liên quan đến IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, nơi người sử dụng cần chú ý đến thông tin chi tiết. Trong phần nói và viết, nó có thể được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của sự cảnh giác trong nhiều tình huống như an toàn cá nhân hoặc trong môi trường làm việc. Cụm từ này cũng thường thấy trong ngữ cảnh giáo dục và y tế, liên quan đến việc nhận thức và phản ứng nhanh trước các tình huống nguy hiểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


