Bản dịch của từ Be all the same to trong tiếng Việt
Be all the same to

Be all the same to (Idiom)
Không quan tâm đến điều gì đó; thờ ơ.
To not care about something to be indifferent.
Many people seem to be all the same to social issues.
Nhiều người dường như không quan tâm đến các vấn đề xã hội.
She does not want to be all the same to poverty.
Cô ấy không muốn thờ ơ với nạn nghèo đói.
Do you think they will be all the same to climate change?
Bạn có nghĩ rằng họ sẽ không quan tâm đến biến đổi khí hậu không?
Many people believe social media will be all the same to society.
Nhiều người tin rằng mạng xã hội sẽ không quan trọng với xã hội.
Social issues will not be all the same to the community leaders.
Các vấn đề xã hội sẽ không giống nhau với những người lãnh đạo cộng đồng.
Do you think social changes will be all the same to everyone?
Bạn có nghĩ rằng những thay đổi xã hội sẽ không quan trọng với mọi người không?
Không có mục yêu thích trong một tình huống.
To have no favorites in a situation.
In social events, I am all the same to everyone present.
Trong các sự kiện xã hội, tôi không có sở thích nào với mọi người.
She does not believe it should be all the same to us.
Cô ấy không tin rằng điều đó nên không có sở thích nào với chúng tôi.
Shouldn't we be all the same to our friends and family?
Chúng ta không nên không có sở thích nào với bạn bè và gia đình sao?
"Cụm từ 'be all the same to' được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ sự thờ ơ hoặc không có sự khác biệt đối với một lựa chọn, quyết định hoặc hành động nào đó. Phiên bản này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng hay ý nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu và phong cách giao tiếp có thể thay đổi tùy theo khu vực, nhưng về cơ bản, nội dung và ngữ nghĩa của cụm từ vẫn giữ nguyên".
Cụm từ "be all the same to" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ cấu trúc ngữ pháp và từ vựng trong tiếng Anh thời trung cổ. "Same" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "similis", có nghĩa là "giống nhau". Cụm từ này diễn tả trạng thái cảm xúc hoặc quan điểm của một người rằng mọi sự việc đều không quan trọng hoặc không khác biệt đối với họ. Sự phát triển nghĩa của cụm từ phản ánh thái độ trung lập, thậm chí là sự thờ ơ trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "be all the same to" thường xuất hiện trong các tài liệu và bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi thí sinh diễn đạt các tình huống cá nhân hoặc quan điểm. Tần suất xuất hiện không cao, nhưng nó thường được sử dụng để thể hiện sự thờ ơ hoặc không quan tâm đến một lựa chọn nào đó. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm này cũng được áp dụng khi nói về sự đồng nhất trong sở thích hoặc ý kiến, thường để nhấn mạnh rằng sự khác biệt không quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
