Bản dịch của từ Be at ease trong tiếng Việt
Be at ease

Be at ease (Phrase)
Được thư giãn hoặc thoải mái.
To be relaxed or comfortable.
At the party, everyone seemed to be at ease and happy.
Tại bữa tiệc, mọi người dường như đều thoải mái và hạnh phúc.
She was not at ease during the awkward conversation about politics.
Cô ấy không thoải mái trong cuộc trò chuyện ngượng ngùng về chính trị.
Are you at ease with your new friends at university?
Bạn có cảm thấy thoải mái với những người bạn mới ở trường đại học không?
Cụm từ "be at ease" có nghĩa là cảm thấy thoải mái, bình tĩnh và không bị áp lực. Thuật ngữ này thường được sử dụng để khuyến khích ai đó giảm bớt căng thẳng hoặc lo lắng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể khác nhau, nhưng nghĩa và cách sử dụng thì tương đồng. Ở cả hai phương ngữ, cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh xã hội hoặc giao tiếp thân mật, nhằm tạo cảm giác thân thiện và thoải mái.
Cụm từ "be at ease" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "be" xuất phát từ động từ tiếng Latin "esse", có nghĩa là "tồn tại" và "at ease" liên quan đến từ Middle English "ese", được sử dụng để chỉ trạng thái thoải mái, không lo âu. Cùng với sự phát triển ngôn ngữ, cụm từ này biểu thị trạng thái tâm lý bình yên, không căng thẳng, thể hiện ý nghĩa hiện tại về sự thư giãn và an tâm trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp.
Cụm từ "be at ease" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh thi Nói và Viết, cụm này thường được sử dụng để diễn đạt trạng thái thoải mái, không lo lắng, đặc biệt trong các tình huống giao tiếp xã hội hoặc thảo luận. Ngoài ra, cụm này cũng phổ biến trong các tình huống tư vấn tâm lý, giáo dục và giao tiếp hằng ngày nhằm tạo sự an tâm cho người nghe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



