Bản dịch của từ Be at hand trong tiếng Việt
Be at hand

Be at hand (Phrase)
Help is always at hand in our community center.
Sự giúp đỡ luôn sẵn có tại trung tâm cộng đồng của chúng tôi.
Emergency services need to be at hand during disasters.
Dịch vụ khẩn cấp cần sẵn sàng trong thảm họa.
Having a first aid kit at hand is essential for safety.
Việc có một hộp cấp cứu sẵn sàng là cần thiết cho an toàn.
Cụm từ "be at hand" có nghĩa là có mặt, sẵn có hoặc gần gũi về mặt thời gian hoặc không gian. Cụm này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ sự sẵn sàng để được sử dụng hoặc tiếp cận. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng nó với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, một số vùng có thể ưa chuộng cách diễn đạt khác nhau trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "be at hand" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "ad manus", nghĩa là "gần tay". Trong lịch sử, cụm từ này được sử dụng để chỉ trạng thái của một vật thể hoặc một người có sẵn và dễ tiếp cận. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này vẫn giữ nguyên tính chất gần gũi, thường được dùng trong ngữ cảnh diễn tả điều gì đó có mặt hoặc sẵn sàng khi cần thiết, nhấn mạnh vào tính khả thi và tiện lợi trong sự hiện hữu.
Cụm từ "be at hand" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong nghe và nói, nơi nó có thể được sử dụng để chỉ sự gần gũi hoặc sự sẵn có. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được dùng trong các tình huống cần thiết, như trong tài liệu hướng dẫn hoặc báo cáo, để nhấn mạnh rằng một điều gì đó đang sẵn có hoặc dễ dàng được tiếp cận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



