Bản dịch của từ Be at hand trong tiếng Việt

Be at hand

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be at hand (Phrase)

bˈi ˈæt hˈænd
bˈi ˈæt hˈænd
01

Sẵn sàng hoặc có sẵn khi cần thiết.

Ready or available when needed.

Ví dụ

Help is always at hand in our community center.

Sự giúp đỡ luôn sẵn có tại trung tâm cộng đồng của chúng tôi.

Emergency services need to be at hand during disasters.

Dịch vụ khẩn cấp cần sẵn sàng trong thảm họa.

Having a first aid kit at hand is essential for safety.

Việc có một hộp cấp cứu sẵn sàng là cần thiết cho an toàn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be at hand/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 23/04/2022
[...] On the one the hustle and bustle of daily life has restrained people from undergoing on affairs [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 23/04/2022
Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
[...] They are always friendly, approachable, and willing to lend me a helping [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 30/1/2016
[...] On the other education serves as a remedy for the origin of crimes [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 30/1/2016
Giải đề IELTS Writing Task 2 chủ đề Advertisements ngày 14/03/2020
[...] On the one advertisements are a powerful tool of competition for companies [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 2 chủ đề Advertisements ngày 14/03/2020

Idiom with Be at hand

Không có idiom phù hợp