Bản dịch của từ Be at odds with trong tiếng Việt

Be at odds with

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be at odds with(Phrase)

bˈɛ ˈæt ˈɒdz wˈɪθ
ˈbi ˈat ˈɑdz ˈwɪθ
01

Không nhất quán với cái gì đó

To be inconsistent with something

Ví dụ
02

Có quan điểm hoặc lập trường trái ngược

To have opposing views or positions

Ví dụ
03

Không đồng ý hoặc xung đột với ai đó hoặc cái gì đó

To be in disagreement or conflict with someone or something

Ví dụ