Bản dịch của từ Be beholden trong tiếng Việt
Be beholden

Be beholden (Verb)
Để biết ơn hoặc mắc nợ.
To be grateful or indebted.
I am beholden to my friends for their constant support during hardships.
Tôi rất biết ơn bạn bè vì sự hỗ trợ liên tục trong khó khăn.
She is not beholden to anyone for her success in business.
Cô ấy không biết ơn ai về thành công trong kinh doanh của mình.
Are you beholden to your family for helping with your education?
Bạn có biết ơn gia đình vì đã giúp đỡ bạn trong việc học không?
Be beholden (Adjective)
I am beholden to my friend for helping me with my studies.
Tôi biết ơn bạn tôi đã giúp tôi với việc học.
She is not beholden to anyone for her success in business.
Cô ấy không nợ ai về thành công trong kinh doanh.
Are you beholden to your family for their support during college?
Bạn có biết ơn gia đình về sự hỗ trợ trong đại học không?
Cụm từ "be beholden" được sử dụng để chỉ trạng thái cảm thấy biết ơn hay có nghĩa vụ đối với ai đó, thường do nhận được sự giúp đỡ hoặc ủng hộ. Trong ngữ cảnh văn hóa, cụm này thường mang ý nghĩa tiêu cực về sự phụ thuộc. Ở Anh, "be beholden" có thể được nghe thấy trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, trong khi ở Mỹ, nó ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng các cụm từ như "be indebted to". Sự khác biệt này phản ánh cách sử dụng ngôn ngữ trong từng vùng.
Từ "beholden" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "beholden", xuất phát từ động từ "behold", có nghĩa là "nhìn thấy" hay "quan sát". Cấu trúc từ này được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-en" vào từ "behold". Trong lịch sử, "beholden" mang nghĩa là "phụ thuộc" hay "nợ ơn", thể hiện mối quan hệ nghĩa vụ giữa cá nhân. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để chỉ trạng thái cảm thấy nợ ân huệ hoặc lòng biết ơn đối với ai đó, phản ánh sự kết nối giữa quá khứ và hiện tại.
Cụm từ "be beholden" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng trong những ngữ cảnh trang trọng, đề cập đến việc có nghĩa vụ hoặc cảm giác nợ nần ai đó về sự giúp đỡ hoặc hỗ trợ. Trong cuộc sống hàng ngày, "be beholden" có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến chính trị, kinh doanh hoặc quan hệ cá nhân, nơi mà sự phụ thuộc vào người khác được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp