Bản dịch của từ Be beside oneself trong tiếng Việt
Be beside oneself

Be beside oneself (Idiom)
She was beside herself with excitement when she won the award.
Cô ấy rất hồi hộp khi cô ấy giành được giải thưởng.
The children were beside themselves with joy at the surprise party.
Các em nhỏ rất vui mừng trong bữa tiệc bất ngờ.
He was beside himself with anger when he found out the truth.
Anh ấy rất tức giận khi biết sự thật.
Cụm từ "be beside oneself" mang nghĩa là trạng thái cực kỳ lo lắng, mất kiểm soát hoặc cảm xúc dâng trào, thường do nỗi buồn hoặc sự tức giận. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự căng thẳng hoặc phản ứng mạnh mẽ trước một sự kiện bất ngờ. Phiên bản Anh - Mỹ không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng trong văn viết, Anh có xu hướng sử dụng ngữ cảnh trang trọng hơn. Cách phát âm cũng tương tự, tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhẹ về âm sắc giữa hai biến thể.
Cụm từ "be beside oneself" bắt nguồn từ cụm từ Latin "ex se", có nghĩa là "ra ngoài chính mình". Trong ngữ cảnh sử dụng, cụm từ này diễn tả trạng thái cảm xúc mãnh liệt, như lo âu, đau khổ hoặc bất ngờ, đến mức người ta cảm thấy như mình không còn kiểm soát được bản thân. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy cụm này đã gia nhập vào tiếng Anh từ thế kỷ 16, phản ánh sự âm thầm về một trạng thái tâm lý không thể chịu đựng được.
Cụm từ "be beside oneself" thường không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến cảm xúc mãnh liệt như hoảng loạn, đau khổ hoặc hạnh phúc cực độ. Cụm từ này phổ biến trong văn học và hội thoại hàng ngày để biểu thị trạng thái tâm lý không ổn định, do đó ứng dụng của nó có thể được gặp trong các bối cảnh mô tả cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp