Bản dịch của từ Be bound to trong tiếng Việt
Be bound to

Be bound to (Idiom)
Chắc chắn là ; được định mệnh.
To be certain to to be destined to.
She is bound to succeed in the IELTS exam.
Cô ấy chắc chắn sẽ thành công trong kỳ thi IELTS.
He is not bound to fail with his excellent preparation.
Anh ấy không chắc chắn sẽ thất bại với sự chuẩn bị xuất sắc của mình.
Are you bound to achieve a high score in IELTS writing?
Bạn chắc chắn sẽ đạt điểm cao trong viết IELTS phải không?
Có nghĩa vụ hoặc được yêu cầu làm điều gì đó.
To be obliged or required to do something.
Students are bound to follow the school rules.
Học sinh buộc phải tuân theo các quy định của trường.
She is not bound to attend the meeting tomorrow.
Cô ấy không bắt buộc phải tham dự cuộc họp ngày mai.
Are we bound to volunteer for community service this weekend?
Chúng ta có bắt buộc tham gia làm công việc cộng đồng cuối tuần này không?
Her success in the IELTS exam is bound to her hard work.
Thành công của cô ấy trong kỳ thi IELTS liên quan chặt chẽ đến sự cố gắng của cô ấy.
Lack of preparation is bound to lead to poor results in IELTS.
Thiếu chuẩn bị chắc chắn sẽ dẫn đến kết quả kém trong IELTS.
Is dedication to studying English bound to better IELTS scores?
Sự tận tâm vào việc học tiếng Anh có liên quan chặt chẽ đến điểm số IELTS tốt hơn không?
Cụm từ "be bound to" diễn tả sự chắc chắn hoặc xác suất cao về việc xảy ra một sự kiện nào đó trong tương lai. Nó thường được sử dụng để chỉ ra rằng một tình huống hoặc hành động là gần như không thể tránh khỏi, dựa trên các yếu tố hoặc điều kiện hiện tại. Cụm từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, được sử dụng giống nhau trong cả hai phiên bản với ngữ nghĩa và ngữ cảnh như nhau.
Cụm từ "be bound to" bắt nguồn từ động từ Latin "bindere", có nghĩa là "buộc" hoặc "trói". Từ thế kỷ 15, cụm từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả sự ràng buộc hoặc hai bên đồng ý, thường dùng để chỉ khả năng chắc chắn xảy ra của một hành động hoặc sự kiện. Hiện nay, "be bound to" thể hiện một dự đoán hoặc sự kỳ vọng mạnh mẽ, phản ánh ý nghĩa ràng buộc từ nguồn gốc của nó.
Câu thành ngữ "be bound to" xuất hiện phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người thí sinh cần diễn đạt sự chắc chắn hoặc dự đoán. Trong phần Listening và Reading, cụm từ này cũng có thể xuất hiện, thường liên quan đến các tình huống dự kiến hoặc quy tắc. Ngoài ra, "be bound to" thường được sử dụng trong văn cảnh hàng ngày để chỉ những điều chắc chắn hay có khả năng xảy ra, như khi nhắc đến dự đoán thời tiết hoặc kết quả của một sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


