Bản dịch của từ Be broadly defined trong tiếng Việt
Be broadly defined

Be broadly defined (Verb)
Social interactions can be broadly defined in many different cultures.
Các tương tác xã hội có thể được định nghĩa rộng rãi trong nhiều nền văn hóa.
Social issues are not broadly defined in many communities today.
Các vấn đề xã hội không được định nghĩa rộng rãi trong nhiều cộng đồng ngày nay.
How can we be broadly defined regarding our social responsibilities?
Làm thế nào chúng ta có thể được định nghĩa rộng rãi về trách nhiệm xã hội của mình?
Social events be broadly defined in different cultures around the world.
Các sự kiện xã hội được định nghĩa rộng rãi trong các nền văn hóa khác nhau.
Social gatherings do not be broadly defined in every community.
Các buổi gặp gỡ xã hội không được định nghĩa rộng rãi trong mọi cộng đồng.
Do social interactions be broadly defined in your culture or others?
Các tương tác xã hội có được định nghĩa rộng rãi trong văn hóa của bạn hoặc các văn hóa khác không?
Social justice can be broadly defined as fairness in society.
Công bằng xã hội có thể được định nghĩa rộng rãi là sự công bằng trong xã hội.
Social issues are not broadly defined in many communities.
Các vấn đề xã hội không được định nghĩa rộng rãi ở nhiều cộng đồng.
How can social responsibility be broadly defined in modern society?
Trách nhiệm xã hội có thể được định nghĩa rộng rãi như thế nào trong xã hội hiện đại?
Cụm từ "be broadly defined" được sử dụng để chỉ một khái niệm hoặc một thuật ngữ nào đó được mô tả một cách rộng rãi, không đi vào chi tiết hoặc các khía cạnh cụ thể. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường xuất hiện trong văn phong học thuật để chỉ ra rằng định nghĩa hay cách hiểu về một vấn đề có thể mang tính tổng quát và áp dụng cho nhiều ngữ cảnh khác nhau. Không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này.