Bản dịch của từ Be broadly defined trong tiếng Việt

Be broadly defined

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be broadly defined (Verb)

bˈi bɹˈɔdli dɨfˈaɪnd
bˈi bɹˈɔdli dɨfˈaɪnd
01

Tồn tại; có cuộc sống hoặc thực tế

To exist; to have life or reality

Ví dụ

Social interactions can be broadly defined in many different cultures.

Các tương tác xã hội có thể được định nghĩa rộng rãi trong nhiều nền văn hóa.

Social issues are not broadly defined in many communities today.

Các vấn đề xã hội không được định nghĩa rộng rãi trong nhiều cộng đồng ngày nay.

How can we be broadly defined regarding our social responsibilities?

Làm thế nào chúng ta có thể được định nghĩa rộng rãi về trách nhiệm xã hội của mình?

02

Diễn ra; xảy ra

To take place; to happen

Ví dụ

Social events be broadly defined in different cultures around the world.

Các sự kiện xã hội được định nghĩa rộng rãi trong các nền văn hóa khác nhau.

Social gatherings do not be broadly defined in every community.

Các buổi gặp gỡ xã hội không được định nghĩa rộng rãi trong mọi cộng đồng.

Do social interactions be broadly defined in your culture or others?

Các tương tác xã hội có được định nghĩa rộng rãi trong văn hóa của bạn hoặc các văn hóa khác không?

03

Có một chất lượng hoặc trạng thái cụ thể

To have a specified quality or condition

Ví dụ

Social justice can be broadly defined as fairness in society.

Công bằng xã hội có thể được định nghĩa rộng rãi là sự công bằng trong xã hội.

Social issues are not broadly defined in many communities.

Các vấn đề xã hội không được định nghĩa rộng rãi ở nhiều cộng đồng.

How can social responsibility be broadly defined in modern society?

Trách nhiệm xã hội có thể được định nghĩa rộng rãi như thế nào trong xã hội hiện đại?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be broadly defined/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be broadly defined

Không có idiom phù hợp