Bản dịch của từ Be brought about trong tiếng Việt

Be brought about

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be brought about (Phrase)

bˈi bɹˈɔt əbˈaʊt
bˈi bɹˈɔt əbˈaʊt
01

Gây ra điều gì đó xảy ra.

To cause something to happen.

Ví dụ

Social media can be brought about significant changes in communication styles.

Mạng xã hội có thể gây ra những thay đổi lớn trong phong cách giao tiếp.

Government policies do not always be brought about positive social impacts.

Chính sách của chính phủ không phải lúc nào cũng gây ra tác động xã hội tích cực.

Can community programs be brought about better relationships among neighbors?

Các chương trình cộng đồng có thể tạo ra mối quan hệ tốt hơn giữa hàng xóm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be brought about/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Housing and Architecture
[...] However, the advantages by a diversity in housing styles are more worthy of consideration [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Housing and Architecture
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Technology ngày 05/12/2020
[...] Although technology has the advent of online shopping, it has also endless options which can lead to indecision and too much time wasted to find the right item to buy [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Technology ngày 05/12/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/10/2021
[...] On the one hand, many people fear the drawbacks by computers and computer technology [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/10/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Online communication ngày 12/09/2020
[...] However, these days communicating via the internet has far more advantages in most workplaces [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Online communication ngày 12/09/2020

Idiom with Be brought about

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.