Bản dịch của từ Be brought about trong tiếng Việt
Be brought about

Be brought about (Phrase)
Social media can be brought about significant changes in communication styles.
Mạng xã hội có thể gây ra những thay đổi lớn trong phong cách giao tiếp.
Government policies do not always be brought about positive social impacts.
Chính sách của chính phủ không phải lúc nào cũng gây ra tác động xã hội tích cực.
Can community programs be brought about better relationships among neighbors?
Các chương trình cộng đồng có thể tạo ra mối quan hệ tốt hơn giữa hàng xóm không?
"Be brought about" là một cụm động từ tiếng Anh, mang nghĩa là "được gây ra" hoặc "được tạo ra". Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự tạo thành một sự kiện hoặc tình huống nào đó thông qua hành động của một tác nhân. Về mặt ngữ pháp, "brought" là dạng quá khứ của động từ "bring", thể hiện sự hoàn thành. Cụm từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên cách sử dụng và ngữ điệu có thể khác nhau trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "be brought about" bắt nguồn từ động từ tiếng Latinh "ducere", có nghĩa là "dẫn dắt" hoặc "mang lại". Trong lịch sử, từ “bring” được phát triển từ tiếng Anh cổ “bringan,” có nghĩa tương tự. Hiện tại, cụm từ này được sử dụng để chỉ hành động hoặc sự kiện nào đó xảy ra do một nguyên nhân hay yếu tố nào đó tác động. Mối liên hệ giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện sự thay đổi từ hành động dẫn dắt đến việc tạo ra một kết quả cụ thể.
Cụm từ "be brought about" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong phần viết và nói của kỳ thi IELTS, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh về nguyên nhân và hậu quả, cũng như trong các chủ đề xã hội hoặc môi trường. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng rộng rãi trong các văn bản học thuật và báo cáo nghiên cứu, nhằm diễn tả sự xuất hiện hay thay đổi của hiện tượng nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



