Bản dịch của từ Be casualty trong tiếng Việt

Be casualty

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be casualty (Verb)

bɛkˈæsuəleɪt
bɛkˈæsuəleɪt
01

Là nguyên nhân hoặc là nguyên nhân của.

To be causal or be the cause of.

Ví dụ

High unemployment can be a casualty of economic downturns.

Tỷ lệ thất nghiệp cao có thể là nguyên nhân của suy thoái kinh tế.

Poor education does not be a casualty of social progress.

Giáo dục kém không phải là nguyên nhân của tiến bộ xã hội.

Can social media be a casualty of misinformation?

Liệu mạng xã hội có thể là nguyên nhân của thông tin sai lệch không?

Be casualty (Noun)

bɛkˈæsuəleɪt
bɛkˈæsuəleɪt
01

Một quân nhân bị giết, bị thương hoặc bị bắt do chiến tranh.

A military person killed wounded or captured as a result of warfare.

Ví dụ

Many soldiers were casualties in the Iraq War in 2003.

Nhiều binh sĩ đã là thương vong trong cuộc chiến Iraq năm 2003.

Not all military actions result in casualties for the troops.

Không phải tất cả các hành động quân sự đều dẫn đến thương vong cho quân đội.

How many casualties were reported after the recent military operation?

Có bao nhiêu thương vong được báo cáo sau chiến dịch quân sự gần đây?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be casualty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Traffic
[...] For instance, in the past, China witnessed a significant number of annual road when it had very loosely enforced regulations [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Traffic

Idiom with Be casualty

Không có idiom phù hợp