Bản dịch của từ Be casualty trong tiếng Việt
Be casualty

Be casualty (Verb)
High unemployment can be a casualty of economic downturns.
Tỷ lệ thất nghiệp cao có thể là nguyên nhân của suy thoái kinh tế.
Poor education does not be a casualty of social progress.
Giáo dục kém không phải là nguyên nhân của tiến bộ xã hội.
Can social media be a casualty of misinformation?
Liệu mạng xã hội có thể là nguyên nhân của thông tin sai lệch không?
Be casualty (Noun)
Many soldiers were casualties in the Iraq War in 2003.
Nhiều binh sĩ đã là thương vong trong cuộc chiến Iraq năm 2003.
Not all military actions result in casualties for the troops.
Không phải tất cả các hành động quân sự đều dẫn đến thương vong cho quân đội.
How many casualties were reported after the recent military operation?
Có bao nhiêu thương vong được báo cáo sau chiến dịch quân sự gần đây?
Từ "casualty" chỉ đến một người bị thương, thiệt mạng hoặc chịu ảnh hưởng do một tai nạn hoặc sự kiện khẩn cấp. Trong tiếng Anh, "casualty" có thể ám chỉ đến các trường hợp thương vong trong các tình huống khác nhau, từ chiến tranh đến tai nạn giao thông. Ở Anh và Mỹ, hình thức viết là giống nhau, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh y tế và quản lý khủng hoảng.
Từ "casualty" có nguồn gốc từ tiếng Latin "casualis", mang nghĩa "bất ngờ" hoặc "ngẫu nhiên", từ gốc động từ "cadere", có nghĩa là "rơi" hoặc "ngã". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những trường hợp không mong đợi xảy ra, đặc biệt trong bối cảnh tai nạn hoặc sự kiện gây tổn hại. Theo thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những người bị ảnh hưởng tiêu cực bởi sự kiện, đặc biệt là trong các tình huống xung đột hoặc thiên tai.
Từ "be casualty" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là Writing và Speaking, nơi sự diễn đạt trực tiếp và cụ thể hơn được ưu tiên. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong các bài đọc và ngữ cảnh liên quan đến thảm họa, sự cố hay tình huống khẩn cấp, thường dùng để chỉ người bị ảnh hưởng hoặc thương vong. Trong lĩnh vực nghiên cứu xã hội và chính trị, từ này cũng được sử dụng để phân tích tác động của chiến tranh, thiên tai và các sự kiện gây hại đến con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
