Bản dịch của từ Be caught napping trong tiếng Việt

Be caught napping

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be caught napping (Verb)

bˈi kˈɑt nˈæpɨŋ
bˈi kˈɑt nˈæpɨŋ
01

Bị ngạc nhiên khi không chú ý hoặc đang ở trong trạng thái thư giãn

To be surprised while one is not paying attention or is in a relaxed state

Ví dụ

Many people were caught napping during the social media presentation last week.

Nhiều người đã bị bắt gặp đang ngủ gật trong buổi thuyết trình mạng xã hội tuần trước.

I was not caught napping when my friend surprised me with news.

Tôi đã không bị bắt gặp đang ngủ gật khi bạn tôi bất ngờ thông báo.

Were you caught napping at the community event last Saturday?

Bạn có bị bắt gặp đang ngủ gật tại sự kiện cộng đồng thứ Bảy tuần trước không?

02

Bỏ lỡ cơ hội vì sự chủ quan hoặc không chú ý

To miss an opportunity because of negligence or inattention

Ví dụ

Many people will be caught napping during the social media discussion.

Nhiều người sẽ bị bắt gặp khi không chú ý trong cuộc thảo luận mạng xã hội.

Students should not be caught napping in their group projects.

Sinh viên không nên bị bắt gặp khi không chú ý trong dự án nhóm.

Will you be caught napping during the community event planning?

Bạn có bị bắt gặp khi không chú ý trong kế hoạch sự kiện cộng đồng không?

03

Không chuẩn bị cho một sự kiện hoặc tình huống

To be unprepared for an event or situation

Ví dụ

Many people were caught napping during the social media presentation last week.

Nhiều người đã bị bắt gặp không chuẩn bị trong buổi thuyết trình mạng xã hội tuần trước.

The organizers should not be caught napping during the charity event.

Các nhà tổ chức không nên bị bắt gặp không chuẩn bị trong sự kiện từ thiện.

Were you caught napping at the community meeting yesterday?

Bạn có bị bắt gặp không chuẩn bị trong cuộc họp cộng đồng hôm qua không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Be caught napping cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be caught napping

Không có idiom phù hợp