Bản dịch của từ Be closely tied trong tiếng Việt
Be closely tied

Be closely tied (Verb)
Many friendships are closely tied to shared experiences in college.
Nhiều tình bạn gắn bó chặt chẽ với những trải nghiệm chung ở trường đại học.
Not all social networks are closely tied to real-life relationships.
Không phải tất cả các mạng xã hội đều gắn bó chặt chẽ với các mối quan hệ ngoài đời thực.
Are your hobbies closely tied to your social life?
Sở thích của bạn có gắn bó chặt chẽ với đời sống xã hội không?
Cụm từ "be closely tied" có nghĩa là liên quan chặt chẽ hoặc có mối quan hệ mật thiết giữa hai hoặc nhiều yếu tố. Trong tiếng Anh, cụm này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả mối quan hệ giữa các khái niệm, sự kiện hoặc cá nhân, ví dụ như mối quan hệ giữa kinh tế và chính trị. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng hoặc ý nghĩa của cụm từ này.