Bản dịch của từ Be closely tied trong tiếng Việt

Be closely tied

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be closely tied (Verb)

bˈi klˈoʊsli tˈaɪd
bˈi klˈoʊsli tˈaɪd
01

Để ở trong trạng thái được kết nối hoặc gắn bó mạnh mẽ với ai đó hoặc điều gì đó

To be in a state of being connected or linked strongly to someone or something

Ví dụ

Many friendships are closely tied to shared experiences in college.

Nhiều tình bạn gắn bó chặt chẽ với những trải nghiệm chung ở trường đại học.

Not all social networks are closely tied to real-life relationships.

Không phải tất cả các mạng xã hội đều gắn bó chặt chẽ với các mối quan hệ ngoài đời thực.

Are your hobbies closely tied to your social life?

Sở thích của bạn có gắn bó chặt chẽ với đời sống xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be closely tied/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be closely tied

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.