Bản dịch của từ Be cognizant of trong tiếng Việt

Be cognizant of

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be cognizant of (Idiom)

01

Nhận thức được điều gì đó; để ý đến điều gì đó.

To be aware of something to take notice of something.

Ví dụ

Students must be cognizant of social issues in their community.

Học sinh phải nhận thức về các vấn đề xã hội trong cộng đồng.

Many people are not cognizant of the importance of mental health.

Nhiều người không nhận thức được tầm quan trọng của sức khỏe tâm thần.

Are you cognizant of the recent changes in social policies?

Bạn có nhận thức về những thay đổi gần đây trong chính sách xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be cognizant of/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be cognizant of

Không có idiom phù hợp