Bản dịch của từ Be cognizant of trong tiếng Việt
Be cognizant of

Be cognizant of (Idiom)
Students must be cognizant of social issues in their community.
Học sinh phải nhận thức về các vấn đề xã hội trong cộng đồng.
Many people are not cognizant of the importance of mental health.
Nhiều người không nhận thức được tầm quan trọng của sức khỏe tâm thần.
Are you cognizant of the recent changes in social policies?
Bạn có nhận thức về những thay đổi gần đây trong chính sách xã hội không?
Cụm từ "be cognizant of" có nghĩa là nhận thức hoặc có kiến thức về điều gì đó, thường liên quan đến việc nhận ra tầm quan trọng của một vấn đề trong bối cảnh cụ thể. Trong tiếng Anh, cấu trúc này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả trong ngữ âm và hình thức viết. Từ này thường được sử dụng trong các văn bản chính thức và học thuật để nhấn mạnh sự cần thiết phải chú ý đến những yếu tố quan trọng.
Cụm từ "be cognizant of" xuất phát từ gốc Latin "cognoscere", có nghĩa là "nhận biết" hay "biết". Từ "cognizant" được hình thành từ "cognizance", thể hiện khả năng nhận thức và hiểu biết. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ khả năng nhấn mạnh vào sự ý thức về một vấn đề hoặc tình huống nào đó. Ngày nay, cụm từ này được dùng phổ biến trong văn phong chính thức và học thuật nhằm nhấn mạnh sự chú ý và sự hiểu biết cần thiết về một vấn đề cụ thể.
Cụm từ "be cognizant of" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần diễn đạt sự nhận thức hoặc hiểu biết về một chủ đề cụ thể. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được dùng trong các tài liệu học thuật, văn bản pháp lý hoặc các bài báo, khi yêu cầu người đọc hoặc người nghe chú ý đến các thông tin quan trọng, đặc biệt liên quan đến trách nhiệm và nhận thức xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp