Bản dịch của từ Be concerned with trong tiếng Việt
Be concerned with
Be concerned with (Idiom)
She is concerned with environmental issues in her IELTS essay.
Cô ấy quan tâm đến các vấn đề môi trường trong bài luận IELTS của mình.
He is not concerned with politics during the speaking test.
Anh ấy không quan tâm đến chính trị trong bài thi nói.
Are you concerned with social problems for your writing task?
Bạn có quan tâm đến các vấn đề xã hội cho bài viết của mình không?
She is concerned with social issues affecting the community.
Cô ấy quan tâm đến các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng.
He is not concerned with superficial topics during the IELTS speaking test.
Anh ấy không quan tâm đến các chủ đề nông cạn trong bài thi nói IELTS.
Are you concerned with environmental sustainability in your IELTS writing?
Bạn có quan tâm đến sự bền vững môi trường trong bài viết IELTS của mình không?
Tham gia hoặc lo lắng về điều gì đó.
To be involved in or worried about something.
She is concerned with poverty in developing countries.
Cô ấy quan tâm đến nghèo đói ở các nước đang phát triển.
He is not concerned with fashion trends.
Anh ấy không quan tâm đến xu hướng thời trang.
Are you concerned with environmental issues in your community?
Bạn có quan tâm đến các vấn đề môi trường trong cộng đồng của mình không?
"Cụm từ 'be concerned with' có nghĩa là liên quan đến hoặc quan tâm đến một vấn đề, chủ đề nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến để diễn đạt mối bận tâm của một cá nhân hoặc một tổ chức đối với một sự việc cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm và ngữ điệu có thể khác biệt giữa hai vùng miền này".
Cụm từ "be concerned with" bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "cūnservāre", mang ý nghĩa là "bảo tồn" hoặc "giữ gìn". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "concerner", có nghĩa là "liên quan đến". Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm từ này chỉ việc quan tâm, chú ý đến một vấn đề hoặc tình huống nhất định. Điều này cho thấy sự liên kết giữa quá trình bảo tồn kiến thức và việc thể hiện sự quan tâm đến các vấn đề xung quanh trong đời sống xã hội.
Cụm từ "be concerned with" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất vừa phải. Trong bối cảnh học thuật, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả mối quan tâm, sự chú ý hoặc liên quan đến một vấn đề cụ thể, chẳng hạn như nghiên cứu, chính sách hoặc xã hội. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận hàng ngày khi nói về sở thích hoặc trách nhiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp