Bản dịch của từ Be confronted by trong tiếng Việt
Be confronted by

Be confronted by (Phrase)
Phải đối phó với một tình huống khó khăn hoặc khó chịu.
To have to deal with a difficult or unpleasant situation.
Many people are confronted by social inequality in their daily lives.
Nhiều người phải đối mặt với bất bình đẳng xã hội trong cuộc sống hàng ngày.
Students are not often confronted by issues of poverty in school.
Sinh viên không thường phải đối mặt với vấn đề nghèo đói ở trường.
Are communities confronted by discrimination in job opportunities today?
Các cộng đồng có phải đối mặt với sự phân biệt trong cơ hội việc làm hôm nay không?
"Cụm động từ 'be confronted by' diễn tả trạng thái bị đối mặt hoặc bị thách thức bởi một tình huống, vấn đề hoặc cá nhân nào đó. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự đối đầu, nhất là trong các tình huống căng thẳng hoặc khó khăn. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, 'be confronted by' có cách sử dụng và nghĩa tương tự; tuy nhiên, ngữ điệu và ngữ cảnh ứng dụng có thể thay đổi đôi chút giữa hai phiên bản này, nhất là trong cách sử dụng các từ đồng nghĩa trong các ngữ cảnh khác nhau".
Cụm từ "be confronted by" có nguồn gốc từ động từ "confront", bắt nguồn từ tiếng Latinh "confrontare", có nghĩa là "đối mặt với". "Con" trong tiếng Latinh mang nghĩa "cùng nhau", còn "frontare" có nghĩa là "đối diện". Theo lịch sử, từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 16 trong tiếng Anh, phản ánh việc đối diện với vấn đề, thử thách hoặc tình huống. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này liên quan đến việc gặp phải hoặc phải đối mặt với một sự việc hoặc người nào đó một cách trực tiếp.
Cụm từ "be confronted by" thường xuất hiện trong các tình huống mô tả sự đối diện với một thách thức hoặc tình huống khó khăn. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), cụm từ này có tần suất sử dụng trung bình, phổ biến trong phần Đọc và Viết, nơi thí sinh có thể mô tả tình huống hoặc phân tích vấn đề. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội và tâm lý, khi nói về xung đột cá nhân hoặc những quyết định khó khăn mà một người phải đối mặt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



