Bản dịch của từ Be consistent trong tiếng Việt
Be consistent

Be consistent (Verb)
Being consistent in your opinions can help build trust with others.
Luôn nhất quán trong quan điểm của bạn có thể giúp xây dựng sự tin tưởng với người khác.
Not being consistent in your actions may lead to confusion and misunderstandings.
Không nhất quán trong hành động của bạn có thể dẫn đến sự rối loạn và hiểu lầm.
Are you consistent in your approach to solving social issues in your country?
Bạn có nhất quán trong cách tiếp cận giải quyết các vấn đề xã hội ở quốc gia của mình không?
She always uses the same teaching method to be consistent.
Cô ấy luôn sử dụng phương pháp giảng dạy giống nhau để đồng nhất.
He never changes his opinion to be consistent in his beliefs.
Anh ấy không bao giờ thay đổi quan điểm để đồng nhất trong niềm tin của mình.
Be consistent (Adjective)
Being consistent in your opinions can help build trust with others.
Làm đồng nhất trong ý kiến của bạn có thể giúp xây dựng niềm tin với người khác.
It's not good to be inconsistent when discussing sensitive social issues.
Không tốt khi không nhất quán khi thảo luận về các vấn đề xã hội nhạy cảm.
Are you consistent in your approach to promoting equality in society?
Bạn có nhất quán trong cách tiếp cận để thúc đẩy sự bình đẳng trong xã hội không?
Consistent practice leads to improvement in IELTS writing skills.
Thực hành nhất quán dẫn đến cải thiện kỹ năng viết IELTS.
Not being consistent in vocabulary usage can affect your speaking score.
Không nhất quán trong việc sử dụng từ vựng có thể ảnh hưởng đến điểm nói của bạn.
"Be consistent" là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì sự ổn định trong hành động, quan điểm hoặc quy trình. Cụm từ này khuyến khích việc thực hiện các hành động theo cách có hệ thống và không thay đổi, nhằm tạo ra sự tin cậy và dự đoán trong các tình huống khác nhau. Về ngữ nghĩa, không có sự khác biệt nổi bật giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này.
Từ "consistent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "consistens", một biến thể của động từ "consistere", mang nghĩa "ngừng lại" hoặc "đứng vững". Trong bối cảnh lịch sử ngôn ngữ, "consistent" được sử dụng để ám chỉ tính chất bền vững, ổn định của một điều gì đó. Hiện tại, từ này chỉ sự hòa hợp, liên tục trong một hành động hoặc trạng thái, phản ánh sự nhất quán trong suy nghĩ, hành vi và kết quả.
Cụm từ "be consistent" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Writing, nó được sử dụng để nhấn mạnh tính đồng nhất trong lập luận hoặc phong cách viết. Trong Speaking, học sinh có thể dùng cụm này để bàn luận về tầm quan trọng của tính nhất quán trong hành vi. Ngoài ngữ cảnh của IELTS, cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực giáo dục, tâm lý học và quản lý để chỉ sự ổn định trong hành động hoặc kết quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



