Bản dịch của từ Be convinced trong tiếng Việt
Be convinced

Be convinced (Verb)
I am convinced that social media has a powerful influence.
Tôi tin rằng truyền thông xã hội có ảnh hưởng mạnh mẽ.
She is not convinced that attending social events is beneficial.
Cô ấy không tin rằng tham gia sự kiện xã hội có ích.
Are you convinced that social interactions are essential for well-being?
Bạn có tin rằng tương tác xã hội là cần thiết cho sức khỏe không?
Cụm từ "be convinced" có nghĩa là trạng thái tâm lý khi một người tin tưởng vào một điều gì đó dựa trên lý lẽ hoặc bằng chứng. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách phát âm và viết như nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và mục đích sử dụng. Tuy nhiên, ngữ cảnh có thể thay đổi tùy theo vùng miền, ảnh hưởng đến cách diễn đạt và ngữ điệu của câu nói.
Cụm từ "be convinced" bắt nguồn từ động từ "convincere" trong tiếng Latin, có nghĩa là "thuyết phục" hoặc "đưa ra lý do". Chữ "con-" có nghĩa là "cùng nhau", còn "vincere" mang nghĩa là "chiến thắng". Về mặt lịch sử, khái niệm thuyết phục gắn liền với việc đạt được sự đồng thuận qua lý lẽ và bằng chứng. Hiện nay, “be convinced” thể hiện trạng thái tin tưởng mạnh mẽ vào một điều gì đó, phản ánh quá trình thuyết phục mà người nói trải qua.
Cụm từ "be convinced" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, khi thí sinh cần thể hiện ý kiến hoặc lập luận. Trong các tình huống thường gặp, cụm từ này được sử dụng để nhấn mạnh sự tin tưởng vào một ý kiến, lập luận hay thông tin nào đó. Dù ít thấy hơn trong các bài nghe và đọc, "be convinced" vẫn là một phần quan trọng trong việc diễn đạt sự chắc chắn và cam kết trong các bối cảnh học thuật hay thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



