Bản dịch của từ Be credited with trong tiếng Việt
Be credited with
Be credited with (Idiom)
Được công nhận hoặc thừa nhận về điều gì đó, thường là sự đóng góp hoặc thành tích.
To be recognized or acknowledged for something often a contribution or achievement.
Many activists are credited with raising awareness about climate change issues.
Nhiều nhà hoạt động được ghi nhận vì đã nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu.
Not all volunteers are credited with their contributions to social projects.
Không phải tất cả tình nguyện viên đều được ghi nhận về đóng góp của họ cho các dự án xã hội.
Who is credited with starting the local food bank initiative in 2020?
Ai được ghi nhận đã khởi xướng sáng kiến ngân hàng thực phẩm địa phương vào năm 2020?
Cụm từ "be credited with" thường được sử dụng để chỉ việc công nhận hoặc trao cho ai đó một thành tựu, sự phát minh hoặc một đặc điểm tích cực nào đó. Trong tiếng Anh, cụm này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, cả về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, cách diễn đạt cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh. "Be credited with" thường xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc phê bình để nhấn mạnh vai trò của một cá nhân trong việc đạt được một thành công.
Cụm từ "be credited with" bắt nguồn từ động từ tiếng Latinh "creditare", có nghĩa là "tin tưởng" hoặc "cho là đúng". Xuất hiện lần đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, thuật ngữ này dần dần kết hợp với ý nghĩa công nhận hoặc ghi nhận thành tựu của một cá nhân hoặc nhóm. Ngày nay, "be credited with" thường được sử dụng để chỉ sự ghi nhận về một thành tựu, phát minh hoặc sáng kiến, phản ánh sự tin tưởng và đánh giá từ cộng đồng.
Cụm từ "be credited with" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thảo luận về thành tựu hoặc đóng góp của một cá nhân hay tổ chức. Trong ngữ cảnh học thuật, nó được sử dụng để ghi nhận công lao hoặc vai trò quan trọng trong một lĩnh vực cụ thể. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường thấy trong các bài báo khoa học, tài liệu lịch sử và phân tích kinh tế, thể hiện sự công nhận đối với những đóng góp hoặc phát minh mang tính đột phá.