Bản dịch của từ Be deeply embedded trong tiếng Việt
Be deeply embedded
Be deeply embedded (Verb)
Cultural values are deeply embedded in our social interactions and traditions.
Giá trị văn hóa được gắn sâu vào các tương tác và truyền thống xã hội của chúng ta.
Social norms are not deeply embedded in every community around the world.
Các chuẩn mực xã hội không được gắn sâu vào mọi cộng đồng trên thế giới.
Are family traditions deeply embedded in your social life and practices?
Các truyền thống gia đình có được gắn sâu vào đời sống và thực hành xã hội của bạn không?
Để được gắn chặt hoặc sâu vào một khối xung quanh.
To be firmly or deeply fixed in a surrounding mass.
Social values are deeply embedded in our community's traditions and practices.
Các giá trị xã hội được gắn chặt trong truyền thống và phong tục của cộng đồng chúng ta.
Social norms are not deeply embedded in every culture around the world.
Các chuẩn mực xã hội không được gắn chặt trong mọi nền văn hóa trên thế giới.
Are social beliefs deeply embedded in your local community's lifestyle?
Liệu các niềm tin xã hội có được gắn chặt trong lối sống của cộng đồng địa phương bạn không?
Cultural values are deeply embedded in our social interactions and relationships.
Giá trị văn hóa được gắn bó sâu sắc trong các tương tác xã hội của chúng ta.
Social norms are not deeply embedded in every community worldwide.
Các chuẩn mực xã hội không được gắn bó sâu sắc trong mọi cộng đồng trên thế giới.
Are traditions deeply embedded in your family's social gatherings?
Có phải các truyền thống được gắn bó sâu sắc trong các buổi gặp gỡ xã hội của gia đình bạn không?
Cụm từ "be deeply embedded" thường được sử dụng để chỉ trạng thái bị mắc kẹt một cách chặt chẽ, sâu sắc trong một bối cảnh nào đó. Nghĩa là một yếu tố hoặc ý tưởng đã trở thành một phần thiết yếu trong cấu trúc, văn hóa hay tư tưởng của một cộng đồng hay tổ chức. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa dùng, nhưng về ngữ điệu và cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ do cách nhấn âm và ngữ vận.