Bản dịch của từ Be dishonest trong tiếng Việt
Be dishonest

Be dishonest (Verb)
Không trung thực.
Not being honest.
Some politicians can be dishonest during election campaigns to gain votes.
Một số chính trị gia có thể không trung thực trong chiến dịch bầu cử để giành phiếu.
Many people believe that being dishonest harms social trust among communities.
Nhiều người tin rằng việc không trung thực gây hại cho lòng tin xã hội giữa các cộng đồng.
Can you explain why some individuals choose to be dishonest in society?
Bạn có thể giải thích tại sao một số cá nhân chọn không trung thực trong xã hội không?
"Be dishonest" là một cụm động từ trong tiếng Anh có nghĩa là không trung thực, lừa dối hoặc che giấu sự thật. Cụm từ này thường liên quan đến hành vi không minh bạch, gây hiểu lầm hoặc phản bội niềm tin. Phiên bản Anh-Mỹ không có sự khác biệt lớn trong nghĩa và cách sử dụng; tuy nhiên, "dishonest" thường được phát âm rõ nét hơn trong tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng phát âm nhanh hơn. Sử dụng từ này trong ngữ cảnh pháp lý hoặc xã hội có thể ám chỉ đến hành vi gian lận.
Từ "dishonest" xuất phát từ tiếng Latinh với gốc từ "honestus", nghĩa là "đáng kính" hay "quý giá". Khi thêm tiền tố "dis-", thể hiện ý nghĩa phủ định, từ này mang nghĩa "không đáng tin cậy" hoặc "thiếu trung thực". Lịch sử sử dụng từ này phản ánh sự chuyển biến trong quan niệm về đạo đức và lương tâm con người. Ngày nay, "dishonest" chỉ hành vi không trung thực, làm sai lệch sự thật, đi ngược lại các giá trị đạo đức.
Cụm từ "be dishonest" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, cụm từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến đạo đức, hành vi xã hội, hoặc tình huống giao tiếp không trung thực. Trong phần Nói và Viết, cụm từ thường xuất hiện khi thảo luận về các khía cạnh liên quan đến lòng trung thực và sự giả dối trong mối quan hệ hoặc trong kinh doanh. Tình huống phổ biến mà từ này được sử dụng bao gồm phê phán hành vi gian lận hoặc nêu bật sự cần thiết của sự trung thực trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp