Bản dịch của từ Be dishonest trong tiếng Việt

Be dishonest

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be dishonest (Verb)

bˈi dɨsˈɑnəst
bˈi dɨsˈɑnəst
01

Không trung thực.

Not being honest.

Ví dụ

Some politicians can be dishonest during election campaigns to gain votes.

Một số chính trị gia có thể không trung thực trong chiến dịch bầu cử để giành phiếu.

Many people believe that being dishonest harms social trust among communities.

Nhiều người tin rằng việc không trung thực gây hại cho lòng tin xã hội giữa các cộng đồng.

Can you explain why some individuals choose to be dishonest in society?

Bạn có thể giải thích tại sao một số cá nhân chọn không trung thực trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be dishonest/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be dishonest

Không có idiom phù hợp