Bản dịch của từ Be disloyal trong tiếng Việt

Be disloyal

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be disloyal (Verb)

bˈi dɨslˈɔɪəl
bˈi dɨslˈɔɪəl
01

Hành động theo cách cho thấy bạn không ủng hộ hoặc không trung thành với người tin tưởng bạn.

To act in a way that shows you do not support or are not loyal to someone who trusts you.

Ví dụ

He chose to be disloyal to his friend during the debate.

Anh ấy đã chọn không trung thành với bạn trong cuộc tranh luận.

She did not want to be disloyal to her family values.

Cô ấy không muốn không trung thành với các giá trị gia đình.

Can you believe he would be disloyal to his best friend?

Bạn có thể tin rằng anh ấy lại không trung thành với bạn thân không?

Be disloyal (Idiom)

bɛ.dɪˈslɔɪ.əl
bɛ.dɪˈslɔɪ.əl
01

Không chung thủy với một người hoặc đất nước.

Be unfaithful to a person or country.

Ví dụ

Some friends can be disloyal during difficult times like job loss.

Một số bạn bè có thể không trung thành trong những lúc khó khăn như mất việc.

He is not disloyal to his country; he loves it deeply.

Anh ấy không không trung thành với đất nước của mình; anh ấy yêu nó rất nhiều.

Can people really be disloyal to their friends for money?

Liệu mọi người có thể không trung thành với bạn bè vì tiền không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be disloyal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be disloyal

Không có idiom phù hợp