Bản dịch của từ Be engrossed in a book trong tiếng Việt

Be engrossed in a book

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be engrossed in a book (Verb)

bˈi ɨnɡɹˈoʊst ɨn ə bˈʊk
bˈi ɨnɡɹˈoʊst ɨn ə bˈʊk
01

Để bị cuốn sâu vào hoặc hấp dẫn bởi một cái gì đó, chẳng hạn như đọc sách hoặc một hoạt động.

To be deeply involved or absorbed in something, such as reading or an activity.

Ví dụ

Many students are engrossed in a book during study sessions.

Nhiều sinh viên đang say mê đọc sách trong buổi học.

John is not engrossed in a book right now.

John hiện không đang say mê đọc sách.

Are you engrossed in a book this weekend?

Bạn có đang say mê đọc sách vào cuối tuần này không?

02

Để chiếm trọn sự chú ý của một người.

To occupy the complete attention of someone.

Ví dụ

Many students are engrossed in a book during study hours.

Nhiều sinh viên đang say mê một cuốn sách trong giờ học.

They are not engrossed in a book at the coffee shop.

Họ không say mê một cuốn sách ở quán cà phê.

Are you engrossed in a book right now?

Bạn có đang say mê một cuốn sách ngay bây giờ không?

03

Để thu hút tâm trí hoặc sự chú ý hoàn toàn.

To engage the mind or attention completely.

Ví dụ

Many teenagers are engrossed in a book during their free time.

Nhiều thanh thiếu niên đang say mê một cuốn sách trong thời gian rảnh.

She is not engrossed in a book while at the party.

Cô ấy không say mê một cuốn sách trong khi ở bữa tiệc.

Are you engrossed in a book right now at the café?

Bạn có đang say mê một cuốn sách ngay bây giờ ở quán cà phê không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be engrossed in a book/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be engrossed in a book

Không có idiom phù hợp