Bản dịch của từ Be engrossed in a book trong tiếng Việt
Be engrossed in a book

Be engrossed in a book (Verb)
Many students are engrossed in a book during study sessions.
Nhiều sinh viên đang say mê đọc sách trong buổi học.
John is not engrossed in a book right now.
John hiện không đang say mê đọc sách.
Are you engrossed in a book this weekend?
Bạn có đang say mê đọc sách vào cuối tuần này không?
Many students are engrossed in a book during study hours.
Nhiều sinh viên đang say mê một cuốn sách trong giờ học.
They are not engrossed in a book at the coffee shop.
Họ không say mê một cuốn sách ở quán cà phê.
Are you engrossed in a book right now?
Bạn có đang say mê một cuốn sách ngay bây giờ không?
Để thu hút tâm trí hoặc sự chú ý hoàn toàn.
To engage the mind or attention completely.
Many teenagers are engrossed in a book during their free time.
Nhiều thanh thiếu niên đang say mê một cuốn sách trong thời gian rảnh.
She is not engrossed in a book while at the party.
Cô ấy không say mê một cuốn sách trong khi ở bữa tiệc.
Are you engrossed in a book right now at the café?
Bạn có đang say mê một cuốn sách ngay bây giờ ở quán cà phê không?
Cụm từ "be engrossed in a book" diễn tả trạng thái chú ý hoàn toàn vào nội dung của một cuốn sách, khiến người đọc quên đi thời gian và không gian xung quanh. Cụm từ này thường biểu thị sự say mê và đam mê khi đọc sách. Không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cụm từ này, cả hai đều dùng cách diễn đạt tương tự với ngữ nghĩa như nhau, tuy nhiên, biểu hiện ngữ điệu trong phát âm có thể khác biệt nhẹ.