Bản dịch của từ Be extensively used trong tiếng Việt
Be extensively used

Be extensively used (Verb)
Social media platforms are extensively used by teenagers today.
Các nền tảng mạng xã hội được sử dụng rộng rãi bởi thanh thiếu niên ngày nay.
Social gatherings are not extensively used during the pandemic.
Các buổi gặp gỡ xã hội không được sử dụng rộng rãi trong đại dịch.
Có một phẩm chất hoặc đặc điểm nhất định.
To have a certain quality or characteristic.
Social media platforms are extensively used by teenagers for communication.
Các nền tảng mạng xã hội được thanh thiếu niên sử dụng rộng rãi để giao tiếp.
Social events are not extensively used for formal networking opportunities.
Các sự kiện xã hội không được sử dụng rộng rãi cho cơ hội kết nối chính thức.
Để chỉ ra danh tính hoặc sự tương đương.
To indicate identity or equivalence.
Social media platforms are extensively used by teenagers for communication.
Các nền tảng mạng xã hội được sử dụng rộng rãi bởi thanh thiếu niên để giao tiếp.
Social media is not extensively used by older adults in my community.
Mạng xã hội không được sử dụng rộng rãi bởi người lớn tuổi trong cộng đồng tôi.
Cụm từ "be extensively used" thường được sử dụng để chỉ việc một cái gì đó được áp dụng một cách rộng rãi hoặc phổ biến trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cụm từ này; tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau. "Be extensively used" thường xuất hiện trong văn bản kỹ thuật, học thuật hoặc thương mại để nhấn mạnh tính ứng dụng, hiệu quả của sản phẩm hoặc phương pháp nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
