Bản dịch của từ Be extensively used trong tiếng Việt

Be extensively used

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be extensively used (Verb)

bˈi ɨkstˈɛnsɨvli jˈuzd
bˈi ɨkstˈɛnsɨvli jˈuzd
01

Tồn tại; diễn ra; xảy ra.

To exist; to occur; to take place.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Có một phẩm chất hoặc đặc điểm nhất định.

To have a certain quality or characteristic.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Để chỉ ra danh tính hoặc sự tương đương.

To indicate identity or equivalence.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Be extensively used cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 1 và task 2 ngày thi 06/02/2021
[...] In contrast, large companies make of social media, with figures almost always standing at just under 80% from 2012 to 2016 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 1 và task 2 ngày thi 06/02/2021

Idiom with Be extensively used

Không có idiom phù hợp