Bản dịch của từ Be fully informed trong tiếng Việt
Be fully informed

Be fully informed (Verb)
Có kiến thức đầy đủ và hiện tại về một chủ đề cụ thể.
To possess complete and current knowledge about a particular subject.
It is important to be fully informed about social issues.
Điều quan trọng là phải được thông tin đầy đủ về các vấn đề xã hội.
Many people are not fully informed about community resources.
Nhiều người không được thông tin đầy đủ về các nguồn lực cộng đồng.
Are you fully informed about the local social services available?
Bạn có được thông tin đầy đủ về các dịch vụ xã hội địa phương không?
Nhận tất cả thông tin và cập nhật cần thiết về một điều gì đó.
To receive all necessary information and updates regarding something.
I want to be fully informed about the local community events.
Tôi muốn được thông báo đầy đủ về các sự kiện cộng đồng địa phương.
She is not fully informed about the new social policies yet.
Cô ấy vẫn chưa được thông báo đầy đủ về các chính sách xã hội mới.
Are you fully informed about the upcoming social gathering next week?
Bạn có được thông báo đầy đủ về buổi gặp gỡ xã hội sắp tới không?
Many citizens should be fully informed about local social issues.
Nhiều công dân nên được thông tin đầy đủ về các vấn đề xã hội địa phương.
Not everyone is fully informed about the new social policies.
Không phải ai cũng được thông tin đầy đủ về các chính sách xã hội mới.
Are you fully informed about the community's social programs?
Bạn có được thông tin đầy đủ về các chương trình xã hội của cộng đồng không?
Cụm từ "be fully informed" đề cập đến trạng thái mà một cá nhân hoặc tổ chức có đủ kiến thức, thông tin và hiểu biết về một vấn đề cụ thể. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc ra quyết định, nghiên cứu hoặc báo cáo. Phiên bản Anh Mỹ và Anh Anh không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm, nhưng sự nhấn mạnh trong giao tiếp có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh, có thể ảnh hưởng đến cách thức trình bày và tiếp nhận thông tin trong các môi trường khác nhau.