Bản dịch của từ Be fully informed trong tiếng Việt
Be fully informed

Be fully informed(Verb)
Có kiến thức đầy đủ và hiện tại về một chủ đề cụ thể.
To possess complete and current knowledge about a particular subject.
Nhận tất cả thông tin và cập nhật cần thiết về một điều gì đó.
To receive all necessary information and updates regarding something.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "be fully informed" đề cập đến trạng thái mà một cá nhân hoặc tổ chức có đủ kiến thức, thông tin và hiểu biết về một vấn đề cụ thể. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc ra quyết định, nghiên cứu hoặc báo cáo. Phiên bản Anh Mỹ và Anh Anh không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm, nhưng sự nhấn mạnh trong giao tiếp có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh, có thể ảnh hưởng đến cách thức trình bày và tiếp nhận thông tin trong các môi trường khác nhau.
Cụm từ "be fully informed" đề cập đến trạng thái mà một cá nhân hoặc tổ chức có đủ kiến thức, thông tin và hiểu biết về một vấn đề cụ thể. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc ra quyết định, nghiên cứu hoặc báo cáo. Phiên bản Anh Mỹ và Anh Anh không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm, nhưng sự nhấn mạnh trong giao tiếp có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh, có thể ảnh hưởng đến cách thức trình bày và tiếp nhận thông tin trong các môi trường khác nhau.
