Bản dịch của từ Be fully informed trong tiếng Việt

Be fully informed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be fully informed (Verb)

bˈi fˈʊli ˌɪnfˈɔɹmd
bˈi fˈʊli ˌɪnfˈɔɹmd
01

Có kiến thức đầy đủ và hiện tại về một chủ đề cụ thể.

To possess complete and current knowledge about a particular subject.

Ví dụ

It is important to be fully informed about social issues.

Điều quan trọng là phải được thông tin đầy đủ về các vấn đề xã hội.

Many people are not fully informed about community resources.

Nhiều người không được thông tin đầy đủ về các nguồn lực cộng đồng.

Are you fully informed about the local social services available?

Bạn có được thông tin đầy đủ về các dịch vụ xã hội địa phương không?

02

Nhận tất cả thông tin và cập nhật cần thiết về một điều gì đó.

To receive all necessary information and updates regarding something.

Ví dụ

I want to be fully informed about the local community events.

Tôi muốn được thông báo đầy đủ về các sự kiện cộng đồng địa phương.

She is not fully informed about the new social policies yet.

Cô ấy vẫn chưa được thông báo đầy đủ về các chính sách xã hội mới.

Are you fully informed about the upcoming social gathering next week?

Bạn có được thông báo đầy đủ về buổi gặp gỡ xã hội sắp tới không?

03

Nhận thức về tất cả các khía cạnh hoặc chi tiết của một vấn đề.

To be aware of all aspects or details of a matter.

Ví dụ

Many citizens should be fully informed about local social issues.

Nhiều công dân nên được thông tin đầy đủ về các vấn đề xã hội địa phương.

Not everyone is fully informed about the new social policies.

Không phải ai cũng được thông tin đầy đủ về các chính sách xã hội mới.

Are you fully informed about the community's social programs?

Bạn có được thông tin đầy đủ về các chương trình xã hội của cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be fully informed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be fully informed

Không có idiom phù hợp