Bản dịch của từ Be generally considered trong tiếng Việt

Be generally considered

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be generally considered (Verb)

bˈi dʒˈɛnɚəli kənsˈɪdɚd
bˈi dʒˈɛnɚəli kənsˈɪdɚd
01

Tồn tại hoặc xảy ra; có một chất lượng cụ thể.

To exist or occur; to have a particular quality.

Ví dụ

Social media is generally considered a powerful tool for communication.

Mạng xã hội thường được coi là công cụ mạnh mẽ để giao tiếp.

Social gatherings are not generally considered safe during a pandemic.

Các buổi tụ tập xã hội không thường được coi là an toàn trong đại dịch.

Are community events generally considered beneficial for local economies?

Các sự kiện cộng đồng có thường được coi là có lợi cho nền kinh tế địa phương không?

02

Được nhận xét hoặc diễn giải theo một cách cụ thể, thường được sử dụng trong cấu trúc bị động.

To receive a particular regard or interpretation, often used in passive constructions.

Ví dụ

Social media is generally considered a powerful tool for communication.

Mạng xã hội thường được coi là công cụ mạnh mẽ để giao tiếp.

Social isolation is not generally considered healthy for individuals.

Sự cô lập xã hội không thường được coi là tốt cho cá nhân.

Is community service generally considered important in society today?

Dịch vụ cộng đồng có được coi là quan trọng trong xã hội ngày nay không?

03

Được suy nghĩ theo một cách cụ thể bởi một nhóm người.

To be thought of in a specific way by a group of people.

Ví dụ

In society, kindness is generally considered a valuable trait for leaders.

Trong xã hội, lòng tốt thường được coi là phẩm chất quý giá của lãnh đạo.

Disrespect is not generally considered acceptable behavior in public places.

Sự thiếu tôn trọng không thường được coi là hành vi chấp nhận được nơi công cộng.

Is honesty generally considered important in building trust within communities?

Liệu sự trung thực có thường được coi là quan trọng trong việc xây dựng lòng tin trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be generally considered/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be generally considered

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.