Bản dịch của từ Be going to trong tiếng Việt
Be going to

Be going to (Phrase)
Có ý định hoặc kế hoạch.
Intends or plans to.
She is going to volunteer at the community center tomorrow.
Cô ấy định tình nguyện tại trung tâm cộng đồng ngày mai.
They are going to organize a charity event next month.
Họ dự định tổ chức một sự kiện từ thiện vào tháng sau.
He is going to donate clothes to the homeless shelter.
Anh ấy dự định quyên góp quần áo cho trại cứu trợ người vô gia cư.
Cụm từ "be going to" được sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả dự định hoặc kế hoạch trong tương lai. Cấu trúc này thường bao gồm động từ "to be" (am/is/are) kết hợp với "going to" theo sau là động từ nguyên thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và hình thức viết giữ nguyên, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau do tông giọng và ngữ điệu địa phương. Cụm từ này có ý nghĩa tương đương với "will" nhưng nhấn mạnh sự chuẩn bị hoặc kế hoạch rõ ràng.
Cụm từ "be going to" có nguồn gốc từ động từ "go", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và có nét tương đồng với các ngôn ngữ German. Ban đầu, cụm từ này chỉ biểu thị hành động di chuyển, sau đó dần dần được sử dụng để chỉ dự định hoặc dự đoán trong tương lai. Hiện nay, "be going to" được sử dụng rộng rãi để diễn đạt kế hoạch hoặc ý định chắc chắn, phản ánh sự chuyển đổi từ nghĩa chỉ phương hướng sang nghĩa dự kiến, đánh dấu một trong những cách diễn đạt thời gian trong tiếng Anh hiện đại.
Cụm từ "be going to" được sử dụng phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu để diễn tả dự định hoặc hành động tương lai. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường xuất hiện khi thảo luận về kế hoạch, dự đoán sự kiện hoặc đưa ra quyết định tức thì. "Be going to" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, đặc biệt là trong văn nói và các tình huống đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



