Bản dịch của từ Be going to trong tiếng Việt

Be going to

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be going to (Phrase)

bəˈɡɔɪŋˌtoʊ
bəˈɡɔɪŋˌtoʊ
01

Có ý định hoặc kế hoạch.

Intends or plans to.

Ví dụ

She is going to volunteer at the community center tomorrow.

Cô ấy định tình nguyện tại trung tâm cộng đồng ngày mai.

They are going to organize a charity event next month.

Họ dự định tổ chức một sự kiện từ thiện vào tháng sau.

He is going to donate clothes to the homeless shelter.

Anh ấy dự định quyên góp quần áo cho trại cứu trợ người vô gia cư.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be going to/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề TV channels ngày 04/01/2020
[...] In fact, every time women out on the field, they give it their all-knowing that their best will likely unnoticed [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề TV channels ngày 04/01/2020
Describe a place in a village that you visited | IELTS Speaking Part 2
[...] Today I am to talk about… I will take this chance to talk about… What I am to describe is [...]Trích: Describe a place in a village that you visited | IELTS Speaking Part 2
Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
[...] After some exercises, I back home and make myself some food for lunchtime before to school until 5pm [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/04/2021
[...] This money, in turn, can into the preservation of the natural features there [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/04/2021

Idiom with Be going to

Không có idiom phù hợp