Bản dịch của từ Be good trong tiếng Việt

Be good

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be good (Verb)

bˈi ɡˈʊd
bˈi ɡˈʊd
01

Xảy ra hoặc diễn ra

To occur or take place

Ví dụ

Community events will be good for social interaction and networking.

Các sự kiện cộng đồng sẽ tốt cho sự giao tiếp và kết nối xã hội.

Social gatherings are not always good for building strong relationships.

Các buổi gặp gỡ xã hội không phải lúc nào cũng tốt cho việc xây dựng mối quan hệ.

Will community programs be good for improving social skills?

Các chương trình cộng đồng có tốt cho việc cải thiện kỹ năng xã hội không?

02

Có một phẩm chất hoặc đặc điểm cụ thể

To have a specified quality or characteristic

Ví dụ

Many people want to be good friends in their community.

Nhiều người muốn trở thành bạn tốt trong cộng đồng của họ.

Not everyone can be good at resolving conflicts peacefully.

Không phải ai cũng có thể giỏi trong việc giải quyết xung đột hòa bình.

Can you be good at helping others in your neighborhood?

Bạn có thể giỏi trong việc giúp đỡ người khác trong khu phố của mình không?

03

Tồn tại hoặc sống

To exist or live

Ví dụ

Many people want to be good in their community.

Nhiều người muốn sống tốt trong cộng đồng của họ.

Not everyone can be good all the time.

Không phải ai cũng có thể sống tốt mọi lúc.

Can you be good at helping others?

Bạn có thể sống tốt trong việc giúp đỡ người khác không?

Be good (Adjective)

bˈi ɡˈʊd
bˈi ɡˈʊd
01

Cư xử tốt hoặc ngoan ngoãn

Wellbehaved or obedient

Ví dụ

Children should be good during the school assembly on Friday.

Trẻ em nên cư xử tốt trong buổi lễ tập trung vào thứ Sáu.

Not all pets are good when meeting new people.

Không phải tất cả thú cưng đều cư xử tốt khi gặp người mới.

Are students always good in group discussions during class?

Học sinh có luôn cư xử tốt trong các buổi thảo luận nhóm không?

02

Có tiêu chuẩn hoặc chất lượng cao

Of a high standard or quality

Ví dụ

Community events can be good for building social connections among people.

Các sự kiện cộng đồng có thể tốt cho việc xây dựng kết nối xã hội.

Not all social media platforms are good for meaningful interactions.

Không phải tất cả các nền tảng mạng xã hội đều tốt cho các tương tác có ý nghĩa.

Are community programs really good for enhancing social well-being?

Các chương trình cộng đồng thực sự có tốt cho việc nâng cao phúc lợi xã hội không?

03

Tử tế hoặc nhân từ

Kind or benevolent

Ví dụ

Many people strive to be good in their communities.

Nhiều người cố gắng trở thành người tốt trong cộng đồng của họ.

She is not good to those who need help.

Cô ấy không tốt với những người cần giúp đỡ.

Is it easy to be good in today's society?

Có dễ dàng để trở thành người tốt trong xã hội ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be good/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Punctuality | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] I think it is behaviour for me to practice punctuality and show a image of myself to everyone [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Punctuality | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Society
[...] One main reason for the modern throwaway culture is that society is greatly affected by consumerism that encourages the mass production of short-lived and the consumption of those [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Society
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
[...] As the demand for escalates, the corresponding need for increased production becomes apparent [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] Do you think it is a thing for parents to help their children with schoolwork [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Be good

Không có idiom phù hợp