Bản dịch của từ Be good trong tiếng Việt
Be good

Be good (Verb)
Community events will be good for social interaction and networking.
Các sự kiện cộng đồng sẽ tốt cho sự giao tiếp và kết nối xã hội.
Social gatherings are not always good for building strong relationships.
Các buổi gặp gỡ xã hội không phải lúc nào cũng tốt cho việc xây dựng mối quan hệ.
Will community programs be good for improving social skills?
Các chương trình cộng đồng có tốt cho việc cải thiện kỹ năng xã hội không?
Có một phẩm chất hoặc đặc điểm cụ thể
To have a specified quality or characteristic
Many people want to be good friends in their community.
Nhiều người muốn trở thành bạn tốt trong cộng đồng của họ.
Not everyone can be good at resolving conflicts peacefully.
Không phải ai cũng có thể giỏi trong việc giải quyết xung đột hòa bình.
Can you be good at helping others in your neighborhood?
Bạn có thể giỏi trong việc giúp đỡ người khác trong khu phố của mình không?
Many people want to be good in their community.
Nhiều người muốn sống tốt trong cộng đồng của họ.
Not everyone can be good all the time.
Không phải ai cũng có thể sống tốt mọi lúc.
Can you be good at helping others?
Bạn có thể sống tốt trong việc giúp đỡ người khác không?
Be good (Adjective)
Cư xử tốt hoặc ngoan ngoãn
Wellbehaved or obedient
Children should be good during the school assembly on Friday.
Trẻ em nên cư xử tốt trong buổi lễ tập trung vào thứ Sáu.
Not all pets are good when meeting new people.
Không phải tất cả thú cưng đều cư xử tốt khi gặp người mới.
Are students always good in group discussions during class?
Học sinh có luôn cư xử tốt trong các buổi thảo luận nhóm không?
Community events can be good for building social connections among people.
Các sự kiện cộng đồng có thể tốt cho việc xây dựng kết nối xã hội.
Not all social media platforms are good for meaningful interactions.
Không phải tất cả các nền tảng mạng xã hội đều tốt cho các tương tác có ý nghĩa.
Are community programs really good for enhancing social well-being?
Các chương trình cộng đồng thực sự có tốt cho việc nâng cao phúc lợi xã hội không?
Tử tế hoặc nhân từ
Kind or benevolent
Many people strive to be good in their communities.
Nhiều người cố gắng trở thành người tốt trong cộng đồng của họ.
She is not good to those who need help.
Cô ấy không tốt với những người cần giúp đỡ.
Is it easy to be good in today's society?
Có dễ dàng để trở thành người tốt trong xã hội ngày nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



