Bản dịch của từ Be happy to see the back of something trong tiếng Việt

Be happy to see the back of something

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be happy to see the back of something (Phrase)

bˈi hˈæpi tˈu sˈi ðə bˈæk ˈʌv sˈʌmθɨŋ
bˈi hˈæpi tˈu sˈi ðə bˈæk ˈʌv sˈʌmθɨŋ
01

Thích thú rằng ai đó hoặc điều gì đó đã đi hoặc không còn hiện diện.

To be pleased that someone or something has gone or is no longer present.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Biểu hiện sự nhẹ nhõm hoặc hài lòng sau khi một tình huống kết thúc.

To express relief or satisfaction after a situation ends.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Mong muốn sự kết thúc hoặc sự biến mất của điều gì đó không mong muốn.

To wish for the end or disappearance of something unwanted.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be happy to see the back of something/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be happy to see the back of something

Không có idiom phù hợp